Charles Finney là ai?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,226 từ
Chia sẻ:

Charles Grandison Finney

Trong lịch sử Hội Thánh, Chúa thường dấy lên những công cụ đặc biệt trong những thời điểm then chốt để kêu gọi dân Ngài trở về, thức tỉnh đức tin và thúc đẩy sứ mạng truyền giáo. Một trong những nhân vật nổi bật và cũng gây tranh cãi trong các cuộc Đại Tỉnh thức (Great Awakenings) tại Hoa Kỳ thế kỷ 19 chính là Charles Grandison Finney. Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về cuộc đời, thần học, phương pháp và di sản của ông dưới lăng kính Kinh Thánh, nhằm rút ra những bài học quý giá cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

I. Cuộc Đời & Sự Kêu Gọi: Từ Luật Sư Đến “Nhà Truyền Giáo Tỉnh Thức”

Charles G. Finney (1792-1875) sinh ra tại Connecticut, lớn lên trong một gia đình không có nền tảng tôn giáo sâu sắc. Ông theo học và hành nghề luật sư. Chính trong quá trình nghiên cứu luật pháp, ông nhận thấy sự tương đồng giữa luật pháp loài người và luật pháp của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh. Sự bất an về tình trạng tâm linh đã dẫn ông đến một cuộc vật lộn quyết liệt. Vào ngày 10 tháng 10 năm 1821, trong một khu rừng gần Adams, New York, Finney đã có một kinh nghiệm cá nhân sâu sắc với Chúa Giê-xu Christ. Ông kể lại: “Tôi đã tiếp nhận Chúa Giê-xu cách trọn vẹn như Ngài được bày tỏ cho tôi… Tình yêu của tôi đối với Ngài trào dâng một cách kỳ diệu.” Ngay lập tức, ông từ bỏ nghề luật, tuyên bố: “Tôi đã có một vị Chủ nhân để phục vụ, đó là Chúa Giê-xu Christ.”

Sự kêu gọi này làm chúng ta nhớ đến sự kêu gọi của sứ đồ Phao-lô trên đường đến Đa-mách (Công vụ 9:1-19). Cả hai đều là những người có học thức, đang trên một con đường sự nghiệp thế tục, bị Chúa Giê-xu chặn lại và biến đổi cách triệt để để trở thành những công cụ truyền giảng Tin Lành. Finney xem mình như một “luật sư cho Đấng Christ”, dùng lý lẽ và sự thuyết phục để trình bày trường hợp của Phúc Âm.

II. Thần Học & Phương Pháp Truyền Giáo: “Các Biện Pháp Mới” và Sự Nhấn Mạnh Về Quyết Định Con Người

Thần học của Finney được định hình mạnh mẽ bởi chủ nghĩa duy lý (rationalism) và chủ nghĩa hoàn thiện (perfectionism) thời kỳ Khai sáng, điều này đã đặt ông vào thế đối lập với truyền thống Thần học Calvin đang thịnh hành. Có thể điểm qua một số trụ cột trong giáo lý của ông:

1. Sự Ăn Năn Là Bổn Phận Có Thể Làm Được Ngay Lập Tức: Finney phủ nhận thuyết “sự sa ngã toàn diện” (total depravity) theo cách hiểu của Calvin, cho rằng tội nhân không hoàn toàn bất lực trong ý chí. Ông dạy rằng ăn năn là một bổn phận luân lý mà con người có khả năng thực hiện ngay lập tức, bởi vì ân điển phổ quát (prevenient grace) đã ban cho mọi người khả năng lựa chọn. Ông dựa trên những câu Kinh Thánh kêu gọi hành động tức thì như Công vụ 17:30: “Vậy thì, Đức Chúa Trời đã bỏ qua các đời ngu muội đó, mà nay biểu hết thảy các người trong mọi nơi đều phải ăn năn,” hay 2 Cô-rinh-tô 6:2: “Này, hiện nay là thì thuận tiện; này, hiện nay là ngày cứu rỗi.”

2. Sự Tỉnh Thức Là Kết Quả Của Việc Tuân Theo Các Luật Tâm Lý-Tâm Linh: Finney xem sự thức tỉnh tâm linh không phải là một phép lạ siêu nhiên khác thường, mà là kết quả tất yếu khi áp dụng đúng “các biện pháp” (measures) mà Chúa đã lập. Ông so sánh điều này với việc một nông dân gieo hạt và gặt hái theo luật tự nhiên. Các “biện pháp mới” (new measures) của ông bao gồm: cầu nguyện công khai cho tội nhân bằng tên cụ thể, sử dụng “ghế lo âu” (anxious bench) – chỗ ngồi đặc biệt phía trước cho những người đang bối rối về tâm linh muốn được cầu nguyện, cho phép phụ nữ cầu nguyện công khai trong các buổi nhóm hỗn hợp, và các chiến dịch truyền giảng dài ngày tại một địa điểm. Mục tiêu là tạo ra sự xét đoán và dẫn đến một quyết định rõ ràng.

3. Quan Điểm Về Sự Xưng Công Bình: Finney phản đối học thuyết “sự xưng công bình thay thế” (imputed righteousness) theo truyền thống. Ông cho rằng sự xưng công bình chỉ xảy ra khi bản thân con người trở nên công bình thực sự (actual righteousness) nhờ sự thánh hóa của Chúa Thánh Linh. Điều này gắn liền với giáo lý “sự toàn hảo của Cơ Đốc nhân” – khả năng sống không phạm tội trước mặt Đức Chúa Trời. Lập trường này gây ra nhiều tranh cãi, vì Kinh Thánh dạy: “Vì chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt Ngài” (Rô-ma 3:20), và sự công bình của chúng ta được kể đến là “đến từ Đức Chúa Trời, bởi đức tin” (Phi-líp 3:9).

III. Phân Tích Kinh Thánh & Giải Nghĩa Nguyên Tắc

Để đánh giá thần học của Finney, chúng ta cần trở về với Lời Chúa. Trước hết, về ý chí con người và ân điển. Finney nhấn mạnh bổn phận ăn năn là đúng (Lu-ca 13:3), nhưng ông có nguy cơ coi nhẹ lời dạy của Chúa Giê-xu: “Chẳng có ai đến cùng ta được, nếu Cha, là Đấng sai ta, không kéo đến” (Giăng 6:44). Từ Hy Lạp “helkō” (kéo) mang ý mạnh mẽ. Sứ đồ Phao-lô cũng khẳng định: “Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự cân bằng Kinh Thánh nằm ở chỗ: con người có trách nhiệm đáp lại Phúc Âm, nhưng chính Thánh Linh mới làm sống động tâm linh chết (Ê-phê-sô 2:1) và ban cho đức tin để đáp ứng đó.

Thứ hai, về các phương pháp. Việc Finney sử dụng mọi phương tiện hợp pháp để truyền giảng có thể được xem xét dưới ánh sáng của 1 Cô-rinh-tô 9:22: “Tôi đã trở nên mọi cách cho mọi người, để cứu chuộc được một vài người không cứ cách nào.” Tuy nhiên, nguy hiểm tiềm tàng là biến Phúc Âm thành một sản phẩm được “tiếp thị” và áp lực quyết định cảm xúc, thay vì để Thánh Linh hành động cách tự do và sâu sắc. Sức mạnh thật sự của sự thức tỉnh đến từ sự cầu nguyện kiêng ăn và sự vâng phục Lời Chúa, không phải từ kỹ thuật.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ nghiên cứu về Charles Finney, chúng ta có thể rút ra những bài học thực tiễn, vừa để noi theo, vừa để thận trọng:

1. Lòng Sốt Sắng Truyền Giáo và Tình Yêu Thương Cho Linh Hồn Hư Mất: Dù có bất đồng về thần học, không ai có thể phủ nhận lòng nhiệt thành và sự hy sinh của Finney cho việc cứu vớt linh hồn. Ông xem mỗi Cơ Đốc nhân là một người truyền giáo. Điều này nhắc nhở chúng ta về mạng lệnh đại sứ mạng (Ma-thi-ơ 28:19-20) và thái độ “đối với mọi người… tôi làm hết cách cho hết thảy để cứu chuộc được một vài người” (1 Cô-rinh-tô 9:22). Chúng ta cần cầu nguyện để có con mắt nhìn thấy những người hư mất xung quanh với lòng thương xót.

2. Sự Quan Trọng Của Lời Cầu Thay Cá Nhân và Cụ Thể: Thói quen cầu nguyện cho từng cá nhân tội nhân của Finney là một kỷ luật đáng học hỏi. Thay vì cầu nguyện chung chung, hãy nêu đích danh những người thân, bạn bè, đồng nghiệp chưa biết Chúa trước mặt Đức Chúa Trời, kiên trì cầu thay cho họ như Áp-ra-ham cầu thay cho Sô-đôm (Sáng thế ký 18:23-33).

3. Sự Cần Thiết Của Việc Kêu Gọi Quyết Định Rõ Ràng: Finney nhấn mạnh việc đưa ra lời kêu gọi đáp ứng. Trong môi trường của chúng ta, điều này có nghĩa là không ngại mời gọi người khác tin nhận Chúa Giê-xu một cách rõ ràng, giải thích về đức tin, sự ăn năn và việc tiếp nhận Ngài (Giăng 1:12). Đồng thời, phải luôn dựa vào sự soi dẫn của Thánh Linh, tránh thao túng cảm xúc.

4. Lời Cảnh Báo Về Chủ Nghĩa Duy Phương Pháp: Bài học cảnh giác từ Finney là đừng để phương pháp thay thế quyền năng. Chương trình hay kỹ thuật không thể thay thế cho sự hiện diện và quyền năng của Đức Thánh Linh. Chúa Giê-xu phán: “Nếu Ta không ở lại… các ngươi chẳng làm chi được” (Giăng 15:5). Mọi hoạt động phải bắt nguồn từ sự cầu nguyện thẳm sâu và tìm kiếm ý muốn Chúa.

5. Sự Trung Tín Với Toàn Bộ Lẽ Thật Của Kinh Thánh: Lịch sử Finney dạy chúng ta về tầm quan trọng của việc rao giảng “cả ý muốn Đức Chúa Trời” (Công vụ 20:27). Cần phải cân bằng giữa lời kêu gọi ăn năn và sự dạy dậy về ân điển; giữa trách nhiệm con người và chủ quyền tối cao của Đức Chúa Trời; giữa sự thánh khiết cá nhân và sự công bình được ban cho bởi đức tin nơi Đấng Christ. Sự thức tỉnh thật phải tôn cao Chúa Giê-xu Christ và thập tự giá của Ngài, chứ không phải phương pháp hay cá nhân con người.

V. Kết Luận

Charles G. Finney là một nhân vật phức tạp – một người có lòng nhiệt thành như lửa đốt cho Chúa và cho các linh hồn, nhưng cũng là người có những quan điểm thần học đi chệch khỏi nền tảng cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin mà thôi. Di sản của ông để lại cho Hội Thánh một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự cấp bách của việc truyền giáo, sức mạnh của lời cầu thay cá nhân, và hiệu quả của việc kêu gọi quyết định. Tuy nhiên, đồng thời, nó cũng cảnh báo về mối nguy hiểm khi con người cố gắng “hệ thống hóa” và “kiểm soát” công việc của Đức Thánh Linh bằng các biện pháp và lý luận của mình.

Là Cơ Đốc nhân trong thế kỷ 21, chúng ta được kêu gọi noi gương lòng nhiệt thành của Finney, nhưng phải đặt nền tảng vững chắc trên Lẽ Thật toàn vẹn của Kinh Thánh. Hãy để sự thức tỉnh thật bắt đầu từ chính chúng ta – từ những tấm lòng tan vỡ, ăn năn, khao khát Chúa và được Lời Ngài làm đầy. Ước mong chúng ta trở thành những công cụ khiêm nhường, trung tín, luôn tôn cao Chúa Giê-xu Christ – Đấng duy nhất có quyền biến đổi lòng người và làm sống lại Hội Thánh của Ngài. “Lạy Chúa, xin hãy làm sống lại công việc Chúa trong giữa các năm!” (Ha-ba-cúc 3:2).


Bài viết nghiên cứu này dựa trên các tư liệu lịch sử về Charles Finney và được đối chiếu, đánh giá dưới ánh sáng của Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống). Mọi sự dạy dỗ phải được kiểm chứng với Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời.

Quay Lại Bài Viết