Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi mãnh liệt, vừa thu hút sự tôn thờ tuyệt đối, và định hình nền văn minh sâu sắc như Chúa Giê-su thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một vấn đề lịch sử hay thần học thuần túy; đó là câu hỏi mang tính sống còn, quyết định vận mệnh đời đời của mỗi linh hồn. Chính Ngài đã đặt câu hỏi này với các môn đồ: “Các ngươi nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá căn tính, cuộc đời, sứ mệnh và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su Christ dưới ánh sáng của Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ gốc Hê-bơ-rơ và Hy Lạp.
Kinh Thánh sử dụng một loạt các danh hiệu và lời tuyên bố để mặc khải về bản chất của Chúa Giê-su, vượt xa khỏi hình ảnh một giáo sư đạo đức hay nhà cách mạng.
1. Đấng Christ (Χριστός - Christos): Danh hiệu “Christ” không phải là họ của Chúa Giê-su, mà là một chức vụ. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ tương đương là **Mê-si (משיח - Mashiach)**, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các tiên tri, thầy tế lễ, và vua được xức dầu để thi hành chức vụ thánh. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, Đấng được xức dầu bởi Đức Thánh Linh (Lu-ca 4:18) để hoàn tất ba chức vụ: Tiên Tri (Phục-truyền 18:15), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (Hê-bơ-rơ 4:14), và Vua đời đời (Thi-thiên 110). Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là **Đấng Christ**, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
2. Con Đức Chúa Trời (Υἱὸς τοῦ Θεοῦ - Huios tou Theou): Danh hiệu này khẳng định mối quan hệ độc nhất, thiên thượng giữa Chúa Giê-su với Đức Chúa Cha. Ngài không phải là một “con” theo nghĩa tạo vật, mà là Con Một (Μονογενὴς - Monogenēs), nghĩa là duy nhất trong loại, cùng một bản thể với Đức Chúa Cha (Giăng 1:18). Tiếng Hê-bơ-rơ sử dụng cụm “**Ben Elohim** (בן אלהים)”. Trong chức vụ Ngài, tiếng từ trời phán tại lễ báp-têm và trên núi hóa hình: “Nầy là **Con yêu dấu** của ta, đẹp lòng ta mọi đường” (Ma-thi-ơ 3:17, 17:5). Thần tánh của Ngài là then chốt cho sự cứu rỗi.
3. Con Người (ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου - ho huios tou anthropou): Đây là danh hiệu Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về chính mình. Nó liên kết đến lời tiên tri trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một nhân vật thiên thượng “giống như **con người**” được ban quyền cai trị đời đời. Danh hiệu này nhấn mạnh nhân tính trọn vẹn của Ngài, đồng thời ám chỉ thiên tính và quyền tể trị của Ngài. Ngài là Đấng hoàn toàn thần thượng và hoàn toàn nhân loại trong một Ngôi vị – một mầu nhiệm lớn lao.
4. Ngôi Lời (Ὁ Λόγος - Ho Logos): Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố thần học sâu sắc: “Ban đầu có **Ngôi Lời**, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời **là** Đức Chúa Trời... **Ngôi Lời đã trở nên xác thịt**, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). “Logos” trong tư tưởng Hy Lạp mang nghĩa lý tính, nguyên lý điều hành vũ trụ. Trong tư tưởng Hê-bơ-rơ, “**Lời (דבר - Davar)**” của Đức Giê-hô-va đầy quyền năng sáng tạo (Sáng-thế Ký 1). Chúa Giê-su chính là Lời sáng tạo và mặc khải hữu ngôi của Đức Chúa Trời, đến để bày tỏ Cha cách trọn vẹn.
Cuộc đời Chúa Giê-su, được ghi chép trong bốn sách Phúc Âm, không phải là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, mà là sự ứng nghiệm có chủ đích của hàng trăm lời tiên tri Cựu Ước.
1. Sự Giáng Sinh và Nhập Thể: Sự giáng sinh của Chúa Giê-su là sự “nhập thể” (Incarnation) – Ngôi Lời vĩnh hằng mặc lấy xác thịt. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là **Em-ma-nu-ên**” (nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”, Ma-thi-ơ 1:23). Từ “đồng trinh” trong tiếng Hê-bơ-rơ là “**almah** (עלמה)”, và tiếng Hy Lạp là “**parthenos** (παρθένος)”, nhấn mạnh sự thụ thai đồng trinh bởi quyền năng Đức Thánh Linh (Lu-ca 1:35). Sự giáng sinh tại Bết-lê-hem ứng nghiệm Mi-chê 5:2, khẳng định Ngài là Vua dòng dõi Đa-vít.
2. Chức Vụ Công Khai: Rao Giảng, Dạy Dỗ và Phép Lạ: Chúa Giê-su khởi đầu chức vụ với sứ điệp: “Kỳ đã trọn, nước Đức Chúa Trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo Tin Lành” (Mác 1:15). Các phép lạ Ngài làm – chữa bệnh, đuổi quỉ, điều khiển thiên nhiên, khiến kẻ chết sống lại – không chỉ là hành động nhân từ, mà là những “dấu lạ” (σημεῖα - sēmeia) để xác nhận Ngài là Đấng Mê-si và Nước Đức Chúa Trời đã đến (Giăng 20:30-31). Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7) đã đưa ra tiêu chuẩn công bình của Nước Trời, làm trọn luật pháp và đem đến sự giải thích thẩm quyền nhất.
3. Sự Chết Chuộc Tội: Cao Điểm Của Sứ Mệnh: Cái chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá không phải là một tai nạn bi thảm, mà là mục đích chính yếu Ngài đến thế gian. Ngài phán: “Con người đã đến... phú sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Từ “giá chuộc” (λύτρον - lutron) nghĩa là giá phải trả để giải phóng một nô lệ. Tiên tri Ê-sai đã mô tả rõ về sự chết thay của Đầy Tớ Chịu Khổ: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết... sự sửa phạt **bình an** của chúng ta đã chất trên Người” (Ê-sai 53:5-6). Trên thập tự giá, Chúa Giê-su gánh thay án phạt tội lỗi của cả nhân loại. Tiếng kêu “**Mọi việc đã được trọn**” (Giăng 19:30) trong tiếng Hy Lạp là “**Tetelestai** (Τετέλεσται)”, một thuật ngữ thương mại có nghĩa “Đã thanh toán xong”, tuyên bố công tác cứu chuộc đã hoàn tất.
4. Sự Sống Lại Vinh Hiển: Chiến Thắng Tối Hậu: Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính của Ngài và sự chấp nhận của Đức Chúa Cha về của lễ chuộc tội. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại không phải là sự hồi sinh tâm linh, mà là sự phục sinh thân thể bằng xương bằng thịt (Lu-ca 24:39). Đây là sự ứng nghiệm trọn vẹn của Thi-thiên 16:10 và là nền tảng cho niềm hy vọng sống lại của mọi tín đồ.
5. Sự Thăng Thiên và Vương Quyền: Bốn mươi ngày sau khi sống lại, Chúa Giê-su thăng thiên trước sự chứng kiến của các môn đồ (Công vụ 1:9). Sự thăng thiên khẳng định sự tôn cao của Ngài. Ngài được “ban cho... danh trên hết mọi danh” (Phi-líp 2:9-11) và hiện đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và cai trị như Chúa trên muôn vật (Ê-phê-sô 1:20-22).
Chúa Giê-su không chỉ là nhân vật lịch sử, Ngài đang sống và để lại một di sản vĩnh cửu đang định hình hiện tại và tương lai.
1. Đấng Cứu Rỗi Duy Nhất: Di sản lớn nhất của Chúa Giê-su là con đường cứu rỗi Ngài mở ra. “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Sự cứu rỗi là bởi ân điển, thông qua đức tin nơi công lao của Ngài, không bởi việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9).
2. Chúa và Chủ của Hội Thánh: Chúa Giê-su đang xây dựng Hội Thánh Ngài – thân thể thiêng liêng của Ngài trên đất (Ê-phê-sô 1:22-23). Ngài là đầu của Hội Thánh, nguồn sống và quyền cai trị tối cao.
3. Đấng Phán Xét và Vua Trên Muôn Vua: Kinh Thánh hứa rằng Chúa Giê-su sẽ tái lâm cách hữu hình và vinh hiển. “Ngài ngự đến giữa những đám mây, mọi mắt sẽ trông thấy” (Khải-huyền 1:7). Ngài sẽ phán xét kẻ sống và kẻ chết (2 Ti-mô-thê 4:1), thiết lập vương quốc công bình và hòa bình đời đời của Ngài (Khải-huyền 11:15).
Chân lý về Chúa Giê-su phải biến đổi cuộc sống hằng ngày của chúng ta.
1. Đặt Đức Tin và Sự Tín Thác Trọn Vẹn Nơi Ngài: Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” đòi hỏi một sự đáp cá nhân. Ứng dụng đầu tiên và quan trọng nhất là tiếp nhận Ngài làm Cứu Chúa và Chủ của đời mình. “Hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời” (Giăng 1:12).
2. Sống Theo Gương và Lời Dạy Của Ngài: Là môn đồ Chúa, chúng ta được kêu gọi bước đi như Ngài đã bước đi (1 Giăng 2:6). Điều này bao gồm sự vâng phục ý Cha, đời sống cầu nguyện thân mật, tình yêu thương hy sinh, sự khiêm nhường và phục vụ, cũng như sự thánh sạch.
3. Rao Truyền Danh Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su đi đôi với trách nhiệm làm chứng về Ngài. Chúng ta được ủy thác “chức vụ giảng hòa” (2 Cô-rinh-tô 5:18-20), kể cho người khác về Đấng Christ chịu chết và sống lại vì tội lỗi họ.
4. Sống Với Niềm Hy Vọng Tương Lai: Sự sống lại và lời hứa tái lâm của Chúa Giê-su cho chúng ta niềm hy vọng vững chắc. Dù trong hoàn cảnh nào, chúng ta có thể sống vững vàng, biết rằng “Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em... sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ” (Phi-líp 1:6).
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là **Đấng Christ (Mê-si)**, Đấng được xức dầu của Đức Chúa Trời. Ngài là **Con Đức Chúa Trời hằng sống**, hoàn toàn thần thượng và hoàn toàn nhân loại. Ngài là **Ngôi Lời nhập thể**, Đấng mặc khải Cha. Ngài là **Đấng Cứu Chuộc**, Đấng chết thay và sống lại để giải phóng chúng ta khỏi tội lỗi và sự chết. Ngài là **Chúa đang sống**, đang cai trị và cầu thay. Và Ngài là **Vua sẽ trở lại**, Đấng Phán Xét công bình và Hy Vọng vinh hiển của thế giới.
Khám phá về Chúa Giê-su không kết thúc ở nhận thức lý trí, mà phải dẫn đến sự quỳ phục của ý chí, sự biến đổi của tấm lòng, và một đời sống dâng hiến để tôn vinh Danh Ngài. Ước mong mỗi chúng ta, như sứ đồ Phao-lô, có thể tuyên bố: “Tôi đã bị đóng đinh vào thập tự giá với Đấng Christ, mà tôi sống, không phải là tôi sống nữa, nhưng **Đấng Christ sống trong tôi**” (Ga-la-ti 2:20).