Tính kiên định quan trọng thế nào trong đời sống Cơ Đốc?

03 December, 2025
13 phút đọc
2,478 từ
Chia sẻ:

Tính Kiên Định Trong Đời Sống Cơ Đốc

Trong hành trình đức tin, giữa muôn vàn biến động của cuộc sống và những cơn sóng của hoàn cảnh, một phẩm chất nền tảng nhưng thường bị thử thách khắc nghiệt chính là tính kiên định. Đây không đơn thuần là sự bướng bỉnh của ý chí con người, mà là sự vững vàng, trung tín, bền lòng được xây dựng trên nền tảng không hề hư nát của Lời Chúa và mối tương giao với Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát nền tảng Kinh Thánh, ý nghĩa thần học, và ứng dụng thiết thực của tính kiên định – phẩm chất sống còn cho một đời sống Cơ Đốc đắc thắng và kết quả.

I. Định Nghĩa Thần Học Và Nền Tảng Kinh Thánh Về Sự Kiên Định

Trong nguyên ngữ Kinh Thánh, "tính kiên định" được diễn đạt bằng nhiều từ ngữ phong phú. Trong tiếng Hy Lạp (Greek), từ then chốt là "ὑπομονή" (hypomonē), thường được dịch là "sự nhịn nhục", "sự bền đỗ", hàm ý kiên trì chịu đựng dưới áp lực mà không lùi bước. Một từ khác là "στέρεος" (stereos), nghĩa là "vững chắc, kiên cố, không lay động" (1 Phi-e-rơ 5:9). Trong tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew), có từ "חָזַק" (chazaq), nghĩa là "mạnh mẽ, vững vàng, can đảm giữ vững".

Kinh Thánh đề cao tính kiên định như một dấu hiệu của đức tin chân thật và là mệnh lệnh cho mọi tín hữu:

  • 1 Cô-rinh-tô 15:58: "Hỡi anh em yêu dấu của tôi, vậy hãy vững vàng chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công lao của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu." Động từ "vững vàng" (ἑδραῖοι, hedraioi) có nghĩa là ngồi vững, ổn định, không bị xô ngã. Sự kiên định gắn liền với việc làm công Chúa.
  • Gia-cơ 1:12: "Phước cho người bị cám dỗ; vì lúc đã chịu nổi sự thử thách rồi, thì sẽ lãnh mão triều thiên của sự sống mà Đức Chúa Trời đã hứa cho kẻ kính mến Ngài." "Chịu nổi" (ὑπομένω, hypomenō) chính là hành động kiên trì, ở lại dưới thử thách.
  • Cô-lô-se 1:23: "... nếu quả thật anh em tin Chúa cách vững vàng, không núng, chẳng dời khỏi sự trông cậy của Tin Lành..." Sự vững vàng (τεθεμελιωμένοι, tethemeliōmenoi) ở đây có nghĩa là "được xây dựng trên nền tảng", cho thấy tính kiên định bắt nguồn từ nền tảng đức tin nơi Tin Lành.

Sự kiên định không phải là thái độ thụ động, cam chịu, mà là một sự chủ động gắn bó với Chúa và lẽ thật của Ngài giữa nghịch cảnh. Nó là bằng chứng của một đời sống được "rễ rắc sâu" trong Christ (Cô-lô-se 2:7).

II. Gương Mẫu Kiên Định Tuyệt Đối: Chúa Giê-xu Christ

Đấng Christ là gương mẫu toàn hảo nhất về sự kiên định. Cả cuộc đời và chức vụ của Ngài là một sự trung tín không lay chuyển với ý muốn của Cha.

  • Lu-ca 9:51 ghi lại thời điểm Chúa Giê-xu "quyết định lên thành Giê-ru-sa-lem". Từ "quyết định" (στήριξεν, stērixen) nghĩa là làm cho vững vàng, cố định. Ngài biết rõ thập tự giá đang chờ, nhưng kiên định bước đi trong chương trình cứu chuộc.
  • Hê-bơ-rơ 12:2 mô tả: "Ngài vì sự vui mừng đã đặt trước mặt mình, bền lòng chịu lấy thập tự giá, khinh điều sỉ nhục..." "Bền lòng chịu" (ὑπομένω, hypomenō) – chính sự kiên định này đã giúp Ngài vượt qua sự thống khổ tột cùng.
  • Trong vườn Ghết-sê-ma-nê, dù linh hồn "buồn bực cho đến chết", lời cầu nguyện của Ngài vẫn là: "Song không theo ý Con, mà theo ý Cha" (Ma-thi-ơ 26:39). Đây là đỉnh cao của sự kiên định trong ý chỉ.

Chúa Giê-xu không chỉ là gương mẫu mà còn là Đấng ban năng lực cho sự kiên định của chúng ta. Sự kiên định của tín hữu là kết quả của việc "ở trong Ngài" (Giăng 15:4-5).

III. Sự Kiên Định Trong Các Mối Quan Hệ Cốt Lõi Của Đời Sống Đức Tin

1. Kiên Định Trong Mối Tương Giao Với Chúa: Đây là cội rễ. Sự kiên định thể hiện qua việc giữ lấy sự nhóm lại, cầu nguyện không thôi, và đọc Lời Chúa đều đặn (Công vụ 2:42; 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:17). Tiên tri Đa-ni-ên là gương sáng, ông vẫn "quì gối... và cầu nguyện" ba lần mỗi ngày dù biết có thể bị quăng vào hang sư tử (Đa-ni-ên 6:10).

2. Kiên Định Trong Lẽ Thật (Giáo Lý): Sứ đồ Phao-lô cảnh báo về những giáo sư giả dạy "giáo lý đổi mới" (Ê-phê-sô 4:14). Tính kiên định đòi hỏi chúng ta phải "bền giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ có ích" (2 Ti-mô-thê 1:13). Từ "mẫu mực" (ὑποτύπωσις, hypotypōsis) chỉ một bản phác thảo, một tiêu chuẩn không thay đổi.

3. Kiên Định Trong Sự Kêu Gọi Và Chức Vụ: Dù gặp chống đối, khó khăn, hay kết quả chậm đến, lời Chúa phán với Giô-suê vẫn vang vọng: "Chỉ hãy vững lòng bền chí... chớ xây qua bên hữu hoặc bên tả..." (Giô-suê 1:7). Phao-lô làm chứng trước mặt vua Ạc-ríp-ba: "Tôi cầu nguyện Đức Chúa Trời... cho hết thảy những người nghe tôi... đều được như tôi, chỉ trừ các xiềng nầy thôi" (Công vụ 26:29). Sự kiên định trong chức vụ bắt nguồn từ sự xác quyết về ơn gọi từ Chúa.

4. Kiên Định Trong Nhân Đức Và Nếp Sống Thánh: Sống công chính giữa một thế hệ cong vẹo là một biểu hiện của sự kiên định. Chúng ta được kêu gọi "vững vàng trong đức tin" (1 Phi-e-rơ 5:9) và "cứ làm điều thiện" dù bị oán ghét (1 Phi-e-rơ 4:19).

IV. Những Thách Thức Đối Với Sự Kiên Định Và Phương Cách Vượt Qua

Kinh Thánh không giấu diếm những thách thức làm lung lạc đức tin:

  1. Sự Bắt Bớ Và Khổ Nạn: Lời Chúa Giê-xu cảnh báo rõ (Giăng 16:33). Cách vượt qua là nhìn xem Chúa và các thánh đồ đã chịu khổ trước (Hê-bơ-rơ 12:1-3).
  2. Sự Cám Dỗ Và Tội Lỗi: Sự dục vọng riêng kéo lòng chúng ta xa Chúa (Gia-cơ 1:14). Vũ khí là Lời Chúa (Thi-thiên 119:11) và Thánh Linh (Ga-la-ti 5:16).
  3. Sự Thế Tục Hóa Và Sa Sút Thuộc Linh: Tình yêu đời này làm nguội lạnh tình yêu Chúa (2 Ti-mô-thê 4:10). Phương thuốc là tự xét mình và ăn năn (Khải Huyền 2:4-5).
  4. Sự Chán Nản Và Mệt Mỏi: Làm điều lành lâu ngày có thể khiến chúng ta mệt mỏi (Ga-la-ti 6:9). Lời hứa: "sẽ gặt" nếu chúng ta "không trễ nải".

V. Ứng Dụng Thực Tiễn: Nuôi Dưỡng Tính Kiên Định Hằng Ngày

1. Xây Dựng Những Thói Quen Thuộc Linh Kiên Định (Disciplines): Lập một kỷ luật cá nhân cho sự cầu nguyện, học Kinh Thánh và suy ngẫm. Hãy "giữ chính mình" (1 Ti-mô-thê 4:16).

2. Gắn Kết Với Một Hội Thánh Địa Phương Vững Mạnh: Không ai kiên định một mình. Sự khích lệ, nhắc nhở và gánh vác lẫn nhau trong cộng đồng đức tin là yếu tố sống còn (Hê-bơ-rơ 10:24-25).

3. Luôn Hướng Về Phần Thưởng Đời Đời: Sự kiên định được duy trì bởi tầm nhìn xa. Môi-se "coi sự sỉ nhục về Đấng Christ là quí hơn của châu báu xứ Ê-díp-tô, vì người ngó xem sự ban thưởng" (Hê-bơ-rơ 11:26). Hãy nhớ lời hứa về mão triều thiên sự sống (Gia-cơ 1:12) và sự phán xét công bình của Chúa (Khải Huyền 22:12).

4. Sống Bởi Đức Tin Mỗi Ngày: Tính kiên định là một cuộc chiến đức tin. Hãy tuyên xưng: "Tôi tin; xin Chúa giúp đỡ trong sự không tin của tôi" (Mác 9:24). Dựa trên lời hứa rằng Đấng đã gọi chúng ta là "trung tín" (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:24).

5. Cầu Xin Sự Kiên Định Từ Thánh Linh: Thánh Linh là Đấng ban sức mạnh (Công vụ 1:8) và sản sinh bông trái nhịn nhục (ὑπομονή, hypomonē) trong chúng ta (Ga-la-ti 5:22). Hãy luôn được đầy dẫy Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18).

Kết Luận: Kiên Định Cho Đến Cuối Cùng

Tính kiên định không phải là một tùy chọn, mà là một dấu hiệu căn bản của môn đồ Đấng Christ. Nó là cây cầu nối giữa sự khởi đầu trong đức tin và sự kết thúc trong vinh hiển. Nó không hệ tại sức mạnh ý chí của con người, nhưng trên ân điển đời đời và quyền năng bất biến của Đức Chúa Trời. Như Sứ đồ Phao-lô đã tuyên bố trong giờ phút cuối: "Ta đã đánh trận tốt lành, đã xong sự chạy, đã giữ được đức tin" (2 Ti-mô-thê 4:7). Đó là lời làm chứng của một đời sống kiên định.

Ước mong mỗi chúng ta, nhờ ân điển, có thể đứng vững trong thì hiện tại và hướng lòng về ngày được nghe lời phán từ Chúa: "Hỡi đầy tớ ngay lành trung tín kia, được lắm" (Ma-thi-ơ 25:21). Hãy vững vàng, vì biết rằng Chúa là Đấng trung tín, và công lao của chúng ta trong Ngài chẳng hề vô ích.

Quay Lại Bài Viết