Những câu Kinh Thánh nào nói về lòng nhân ái?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,412 từ
Chia sẻ:

Lòng Nhân Ái Trong Kinh Thánh: Từ Khái Niệm Đến Thực Hành

Trong thế giới đầy biến động và chia rẽ, lòng nhân ái không chỉ là một đức tính xã hội cao quý mà còn là một mệnh lệnh thiêng liêng, một dấu ấn căn cước của người tin theo Chúa. Khi nghiên cứu Kinh Thánh, chúng ta khám phá rằng lòng nhân ái không phải là một cảm xúc mơ hồ hay hành động tùy hứng, mà là bản chất của Đức Chúa Trời được bày tỏ và truyền lại cho con dân Ngài. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát nền tảng Kinh Thánh về lòng nhân ái, giải nghĩa những từ ngữ then chốt trong tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, đồng thời đưa ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.

I. Nền Tảng Thần Học: Lòng Nhân Ái Là Bản Chất Của Đức Chúa Trời

Trước khi tìm hiểu về mệnh lệnh dành cho con người, chúng ta phải bắt đầu từ chính Đức Chúa Trời. Kinh Thánh tuyên bố: “Đức Chúa Trời là sự yêu thương” (1 Giăng 4:8). Từ “yêu thương” ở đây trong nguyên văn Hy Lạp là “agapē” (ἀγάπη). Agapē không phải là tình yêu lãng mạn (eros) hay tình cảm tự nhiên (philia), mà là tình yêu có chủ đích, vô điều kiện, hy sinh và hành động vì lợi ích cao nhất của người khác. Chính agapē này là nguồn cội của mọi lòng nhân ái.

Trong Cựu Ước, khái niệm này được diễn đạt mạnh mẽ qua từ “chesed” (חֶסֶד) trong tiếng Hê-bơ-rơ. Chesed thường được dịch là “sự nhân từ”, “tình yêu thương thành tín”, hay “lòng thương xót”. Nó hàm ý một sự trung tín vững chắc, một tình yêu giao ước bền vững và đầy lòng thương xót. Thi thiên 136 là bản tổng kết hoàn hảo về chesed của Đức Chúa Trời, khi mỗi câu đều kết thúc bằng cụm từ “Vì sự nhân từ Ngài còn đến đời đời.” Lòng nhân ái của Chúa không phải là nhất thời, mà là vĩnh cửu và là nền tảng cho mọi sự Ngài làm – từ công trình sáng tạo (c.4-9) đến sự giải cứu dân Y-sơ-ra-ên (c.10-24).

II. Lòng Nhân Ái Trong Cựu Ước: Luật Pháp Và Tiên Tri

Cựu Ước không trình bày lòng nhân ái như một lựa chọn tùy ý, mà là một phần không thể tách rời của mối quan hệ với Đức Chúa Trời và với người lân cận.

1. Trong Luật Pháp: Ngay từ sách Lê-vi Ký, chúng ta thấy mệnh lệnh rõ ràng: “Ngươi chớ phục thù, chớ giữ sự báo thù cùng con cháu dân sự mình; nhưng hãy yêu thương kẻ lân cận như mình: Ta là Đức Giê-hô-va.” (Lê-vi Ký 19:18). Từ “yêu thương” ở đây là “ahav” (אָהַב) trong tiếng Hê-bơ-rơ, chỉ về một tình yêu hành động. Điều đáng chú ý là mệnh lệnh này được đặt trong bối cảnh của việc công bình (không làm thiệt hại người khác, c.11-13), nhân từ với người tàn tật (c.14), và công bình trong xét đoán (c.15). Điều này cho thấy lòng nhân ái gắn liền với sự công bình.

Một nguyên tắc nổi bật khác là việc đối xử nhân ái với người nghèo khó và kẻ lạ mặt: “Khi các ngươi gặt lúa trong xứ mình, chớ có gặt tận đầu đồng, và đừng mót lúa sót lại; cùng chớ có nhặt trái nho rớt rồi, hoặc hái trái nho sót lại; hãy để những vật đó cho kẻ nghèo và cho kẻ khách ngoại bang.” (Lê-vi Ký 19:9-10). Lòng nhân ái được thể hiện qua hành động cụ thể, có chủ đích tạo ra một “khoảng trống” trong sự dư dật của mình để người khác có thể sống.

2. Trong Lời Tiên Tri: Các tiên tri liên tục nhắc Y-sơ-ra-ên rằng lễ nghi tôn giáo mà thiếu lòng nhân ái thực tiễn là vô ích. Tiên tri Mi-chê đặt câu hỏi then chốt: “Hỡi người! Ngài đã tỏ cho ngươi điều gì là thiện; cái điều mà Đức Giê-hô-va đòi ngươi há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhân từ và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?” (Mi-chê 6:8). Từ “nhân từ” ở đây chính là chesed. Đức Chúa Trời đòi hỏi dân sự Ngài “ưa” (yêu thích, tìm kiếm) lòng nhân từ, không chỉ thực hiện một cách miễn cưỡng.

III. Sự Bày Tỏ Tối Cao Trong Chúa Giê-xu Christ

Tân Ước đưa khái niệm lòng nhân ái lên một tầm cao mới và cụ thể qua cuộc đời và chức vụ của Chúa Giê-xu Christ. Ngài không chỉ dạy về lòng nhân ái mà còn là hiện thân của nó.

1. Dụ Ngôn Người Sa-ma-ri Nhân Lành: Đây có lẽ là minh họa rõ ràng nhất về lòng nhân ái (Lu-ca 10:25-37). Khi được hỏi “Ai là người lân cận tôi?”, Chúa Giê-xu kể câu chuyện về một người bị cướp đánh nửa sống nửa chết. Thầy tế lễ và người Lê-vi – những nhà lãnh đạo tôn giáo – tránh qua bên kia đường. Nhưng một người Sa-ma-ri, vốn bị người Do Thái khinh miệt, lại “động lòng thương” (c.33). Cụm “động lòng thương” trong Hy Lạp là “esplanchnisthē” (ἐσπλαγχνίσθη), bắt nguồn từ chữ splanchna chỉ ruột gan, nói lên một sự cảm thương sâu xa từ tận đáy lòng, không phải chỉ là sự thương hại bề ngoài. Hành động của ông là toàn diện: lại gần, băng bó vết thương, đổ dầu và rượu, đưa đến quán trọ, chăm sóc, chi trả mọi phí tổn và hứa sẽ trả thêm nếu cần. Chúa Giê-xu kết luận: “Hãy đi, và cũng làm như vậy.” (c.37). Lòng nhân ái ở đây vượt qua mọi rào cản chủng tộc, tôn giáo, và đòi hỏi sự hy sinh thì giờ, công sức, và tài chính.

2. Sự Dạy Dỗ Trực Tiếp: Trong Bài Giảng Trên Núi, Chúa Giê-xu mở rộng phạm vi của lòng nhân ái: “Các ngươi có nghe lời phán rằng: Hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch mình. Song ta nói cùng các ngươi: Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi” (Ma-thi-ơ 5:43-44). Lòng nhân ái của vương quốc Đức Chúa Trời không có giới hạn, nó mở rộng đến cả những người chống đối và làm hại chúng ta. Động cơ cho điều này là: “hầu cho các ngươi được trở nên con cái của Cha các ngươi ở trên trời; vì Ngài khiến mặt trời mọc lên soi kẻ dữ cùng kẻ lành, làm mưa cho kẻ công bình cùng kẻ độc ác.” (c.45). Lòng nhân ái của chúng ta phải bắt chước lòng nhân ái phổ quát của Đức Chúa Trời.

IV. Lòng Nhân Ái Trong Đời Sống Hội Thánh Ban Đầu

Sách Công Vụ và các thư tín cho thấy lòng nhân ái là dấu hiệu nhận biết của cộng đồng tin Chúa.

“Vả, trong vòng các môn đồ chẳng ai thiếu thốn cả, vì hết thảy những người có ruộng hay nhà, đều bán đi, đem giá bán đặt dưới chơn các sứ đồ; rồi của ấy được phân phát cho mỗi người, tùy theo sự cần dùng của từng người.” (Công vụ 4:34-35). Hành động này xuất phát từ một cộng đồng được đầy dẫy Đức Thánh Linh (c.31), và là sự ứng nghiệm lý tưởng của Cựu Ước: “chẳng ai trong vòng họ là kẻ thiếu thốn” (Phục truyền 15:4).

Sứ đồ Phao-lô nhấn mạnh lòng nhân ái như một phần của “công việc của xác thịt” đối nghịch với “bông trái của Thánh Linh”: “Nhưng bông trái của Thánh Linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ.” (Ga-la-ti 5:22). Từ “nhân từ” đây là “chrēstotēs” (χρηστότης) trong Hy Lạp, có nghĩa là lòng tốt, sự tử tế, lòng nhân hậu. Đây không phải là nỗ lực của bản ngã, mà là kết quả tất yếu khi một đời sống được Đức Thánh Linh điều khiển.

Trong thư tín nổi tiếng về tình yêu thương, 1 Cô-rinh-tô 13, Phao-lô định nghĩa agapē với những đặc tính cụ thể, trong đó có: “Người hay thương xót” (c.4 - bản dịch khác: “nhân từ”). Lòng nhân ái chân thật thì kiên nhẫn, không ghen tị, không khoe khoang, không kiêu ngạo, không cư xử trái phép, không tìm tư lợi, không nóng giận, không ghi nhớ điều ác (c.4-5).

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay

Làm thế nào để lòng nhân ái trong Kinh Thánh trở nên sống động trong đời sống hằng ngày của chúng ta?

1. Nhân Ái Bắt Đầu Bằng Cái Nhìn: Giống như người Sa-ma-ri “thấy” và “động lòng thương”, chúng ta cần cầu xin Chúa mở mắt thuộc linh để nhìn thấy nhu cầu của những người xung quanh – không chỉ nhu cầu vật chất, mà còn là nhu cầu về tình cảm, sự cô đơn, sự khích lệ.

2. Nhân Ái Đòi Hỏi Sự Gần Gũi: Chúng ta không thể thể hiện lòng nhân ái từ xa. Nó đòi hỏi chúng ta “lại gần” (Lu-ca 10:34), sẵn sàng bước vào không gian của người khác, dù có thể bất tiện hoặc làm chúng ta ô uế theo quan niệm xã hội hay tôn giáo.

3. Nhân Ái Là Hành Động Cụ Thể, Có Chi Phí: Lòng nhân ái thật luôn đi kèm với sự hy sinh: thời gian, năng lực, tài chính, danh tiếng. Nó có thể đơn giản như một bữa cơm cho người hàng xóm cô đơn, một tin nhắn động viên, lắng nghe thật sự, hoặc giúp đỡ trong công việc.

4. Nhân Ái Phá Vỡ Định Kiến: Chúng ta được kêu gọi bày tỏ lòng nhân ái vượt qua ranh giới chủng tộc, đảng phái, tôn giáo, địa vị xã hội, và thậm chí là đối với những người có hành vi xấu với chúng ta. Điều này làm chứng cho tấm lòng bao dung của Đức Chúa Trời.

5. Nuôi Dưỡng Nguồn Nhân Ái: Lòng nhân ái của chúng ta dễ cạn kiệt nếu chỉ dựa vào cảm xúc hay ý chí. Chúng ta phải liên tục ở trong mối thông công với Chúa, “là nguồn yêu thương” (1 Giăng 4:16), để được Ngài tuôn đổ tình yêu thương vào lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh (Rô-ma 5:5). Sự thờ phượng, cầu nguyện, và suy gẫm Lời Chúa là những phương cách để chúng ta được tái nạp năng lượng nhân ái từ Ngài.

Kết Luận

Lòng nhân ái trong Kinh Thánh không phải là một phạm trù đạo đức tùy chọn, mà là dòng chảy từ chính bản chất của Đức Chúa Trời – Đấng giàu lòng thương xót (“polysplanchnos” – Gia-cơ 5:11). Từ chesed trong Cựu Ước đến agapēchrēstotēs trong Tân Ước, chúng ta thấy một đường lối nhân ái xuyên suốt lịch sử cứu rỗi, đạt đến đỉnh cao nơi thập tự giá của Chúa Giê-xu Christ, khi Ngài hy sinh mạng sống vì kẻ thù nghịch (Rô-ma 5:8).

Là những người đã nhận lãnh ân điển nhân ái vô hạn đó, chúng ta được kêu gọi trở nên kênh dẫn của ân điển ấy đến với thế giới. Lòng nhân ái thật sẽ khiến người khách nhìn vào đời sống chúng ta và tuyên bố như dân ngoại đã nói về Hội Thánh ban đầu: “Kìa, xem thấy họ thương yêu nhau là dường nào!” (Xem lời của Tertullian, Apologeticus 39:7). Ước mong mỗi chúng ta không chỉ là người nghiên cứu về lòng nhân ái, mà trở nên những chuyên gia thực hành nó, làm sáng danh Cha chúng ta ở trên trời.


“Hỡi anh em, về phần anh em, đã được gọi đến sự tự do, song chớ lấy sự tự do đó làm dịp cho anh em ăn ở theo tánh xác thịt, nhưng hãy lấy lòng yêu thương làm đầy tớ lẫn nhau. Vì cả luật pháp chỉ tóm lại trong một lời nầy: Ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình.” (Ga-la-ti 5:13-14)
Quay Lại Bài Viết