Maliki Islam: Một Cái Nhìn Từ Góc Độ Nghiên Cứu & Ứng Dụng Cho Cơ Đốc Nhân
Trong hành trình đức tin và sự hiểu biết về thế giới tâm linh đa dạng, việc tìm hiểu về các truyền thống tôn giáo khác một cách khách quan và có cơ sở là điều cần thiết. Bài viết này sẽ khám phá trường phái Maliki trong Hồi giáo, không nhằm mục đích tán đồng hay cổ xúy, mà từ góc nhìn của một nhà nghiên cứu Kinh Thánh, để rút ra những bài học thực tiễn giúp củng cố đức tin Cơ Đốc và trang bị cho sự đối thoại, làm chứng trong tinh thần yêu thương và chân lý.
Maliki (Madhhab Mālikī) là một trong bốn trường phái luật học (Madhhab) chính thống của Hồi giáo dòng Sunni, được đặt tên theo người sáng lập, Imam Mālik ibn Anas (711-795 SCN). Trường phái này ra đời tại Medina, Ả Rập Xê-út – thành phố của Nhà tiên tri Muhammad. Khác biệt nổi bật của Maliki so với các trường phái khác như Hanafi, Shafi’i, hay Hanbali nằm ở nguồn luật và phương pháp luận (Usul al-Fiqh) của nó.
Trọng tâm của Maliki dựa trên nguyên tắc 'Amal Ahl al-Madinah (tập quán/thực hành của cư dân Medina). Imam Malik tin rằng tập quán liên tục của cộng đồng Hồi giáo ở Medina – nơi Nhà tiên tri Muhammad sống, giảng dạy và thành lập nhà nước Hồi giáo đầu tiên – là một nguồn luật sống động và đáng tin cậy, thậm chí có thể có trọng lượng ngang hoặc hơn một số Hadith (lời nói/hành động của Nhà tiên tri) đơn lẻ. Điều này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự đồng thuận cộng đồng và truyền thống liên tục.
Các nguồn luật của Maliki, theo thứ tự ưu tiên thường được công nhận, bao gồm:
1. Quran: Kinh thánh Hồi giáo, được xem là lời mặc khải trực tiếp từ Allah.
2. Sunnah (Hadith): Tập hợp lời nói, hành động và sự chấp thuận của Nhà tiên tri Muhammad. Tuy nhiên, Maliki có phương pháp phê phán Hadith nghiêm ngặt, ưu tiên những Hadith được biết đến rộng rãi tại Medina.
3. 'Amal (Thực Hành) của Cư Dân Medina: Nguồn đặc trưng, như đã đề cập.
4. Ijma' (Sự Đồng Thuận Của Các Học Giả): Đặc biệt là sự đồng thuận của các học giả Medina.
5. Qiyas (Suy Luận Tương Tự): Áp dụng quy tắc từ một vấn đề đã biết sang một vấn đề mới có điểm tương đồng.
6. Istislah/Maslaha (Lợi Ích Cộng Đồng): Xem xét lợi ích chung và sự tiện lợi cho cộng đồng khi không có quy định rõ ràng từ các nguồn trên. Đây cũng là một điểm nhấn của Maliki.
7. Urf (Tập Quán Địa Phương): Phong tục địa phương có thể được xem xét nếu không mâu thuẫn với các nguyên tắc cơ bản.
Sự linh hoạt trong việc xem xét Maslaha và Urf đã giúp trường phái Maliki dễ dàng thích ứng với các bối cảnh văn hóa khác nhau, đặc biệt là ở châu Phi.
Là Cơ Đốc nhân, khi nghiên cứu về một hệ thống luật tôn giáo như Maliki, chúng ta không thể không nhìn về sự mặc khải của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh về luật pháp và ân điển. Cựu Ước trình bày Luật Pháp (Torah) một cách chi tiết, được ban cho qua Môi-se. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng ghi nhận việc các rabbi Do Thái sau này đã thêm vào "truyền thống của các trưởng lão" (Mác 7:3), đôi khi khiến điều răn của Đức Chúa Trời bị vô hiệu hóa (Mác 7:8-9, 13).
"Họ bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!" (Mác 7:8, Kinh Thánh Tiếng Việt 1925).
Điều này cho thấy một cảnh báo thuộc linh: bất kỳ truyền thống hay tập quán nào của con người, dù được tôn kính đến đâu, cũng phải luôn được kiểm chứng và quy phục dưới Lời được mặc khải của chính Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu Christ, Ngôi Lời thành người (Giăng 1:14), chính là sự mặc khải trọn vẹn và cuối cùng của Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 1:1-2). Ngài đến không để phá bỏ luật pháp, nhưng để làm cho trọn (Ma-thi-ơ 5:17), và quan trọng hơn, Ngài ban cho ân điển và lẽ thật (Giăng 1:17).
Từ "ân điển" trong tiếng Hy Lạp là charis (χάρις), mang ý nghĩa ân huệ nhưng không, sự ban cho mà người nhận không xứng đáng. Trong khi các hệ thống luật tôn giáo (dù là Do Thái giáo thời Chúa Giê-xu hay các trường phái Hồi giáo) thường xoay quanh việc "con người phải làm gì" để đạt được sự chấp nhận của thần linh, thì Phúc Âm tuyên bố về việc "Đức Chúa Trời đã làm gì" trong Chúa Giê-xu Christ cho những người không xứng đáng. Sự cứu rỗi là bởi ân điển, qua đức tin, chứ không bởi việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9).
Trường phái Maliki có ảnh hưởng rộng rãi nhất ở khu vực Bắc Phi và Tây Phi (như Morocco, Algeria, Tunisia, Libya, Mauritania, Mali, Niger, Senegal) và từng thịnh hành ở Al-Andalus (Tây Ban Nha Hồi giáo). Sự nhấn mạnh vào tập quán địa phương (Urf) và lợi ích cộng đồng (Maslaha) đã giúp nó hòa nhập vào các cấu trúc xã hội bộ lạc và văn hóa châu Phi một cách tương đối hài hòa.
Việc hiểu biết về Maliki Islam không chỉ là kiến thức học thuật, mà có thể đem lại những ứng dụng thiết thực cho đời sống và sự phục vụ của Cơ Đốc nhân:
1. Củng Cố Sự Hiểu Biết Về Tính Duy Nhất Của Phúc Âm: Nghiên cứu các hệ thống tôn giáo dựa trên luật lệ và việc làm giúp chúng ta càng thêm trân quý ân điển nhưng không của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng sự bình an với Đức Chúa Trời không đến từ sự tuân giữ hoàn hảo một bộ luật (mà không ai có thể làm được - Rô-ma 3:23), nhưng từ mối quan hệ được phục hồi qua sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu.
2. Trang Bị Cho Việc Làm Chứng Có Hiểu Biết & Tế Nhị: Khi tiếp xúc với tín đồ Hồi giáo theo trường phái Maliki (đặc biệt đến từ châu Phi), hiểu biết về sự tôn trọng truyền thống cộng đồng ('Amal) và tập quán địa phương (Urf) của họ giúp chúng ta xây dựng cuộc đối thoại trên nền tảng tôn trọng. Thay vì công kích, chúng ta có thể bắt đầu bằng việc chia sẻ về "Truyền Thống" lớn nhất của Cơ Đốc giáo: Chúa Giê-xu Christ chịu chết và sống lại vì tội lỗi chúng ta, theo lời Kinh Thánh (1 Cô-rinh-tô 15:3-4). Chúng ta có thể chia sẻ về ân điển (charis) mà không cần sự trung gian của truyền thống hay luật lệ con người.
"Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình." (Ê-phê-sô 2:8-9, Kinh Thánh Tiếng Việt 1925).
3. Phát Triển Tầm Nhìn Truyền Giáo: Nhận biết các khu vực ảnh hưởng chính của Maliki giúp Hội Thánh có sự cầu nguyện cụ thể hơn cho các quốc gia ở Bắc và Tây Phi. Chúng ta cầu nguyện để ánh sáng của Phúc Âm chiếu rọi vào những nền văn hóa và cộng đồng này, xin Chúa Thánh Linh mở lòng họ nhận biết Chúa Giê-xu là Con Đường, Lẽ Thật và Sự Sống (Giăng 14:6).
4. Sống Với Sự Tự Do Trong Ân Điển: Hiểu về gánh nặng của các hệ thống luật tôn giáo thúc giục chúng ta sống trong sự tự do mà Chúa Christ đã buông tha chúng ta (Ga-la-ti 5:1). Sự tự do này không phải để phóng túng, nhưng để bằng tình yêu thương phục vụ lẫn nhau (Ga-la-ti 5:13). Đời sống chúng ta phản chiếu sự biến đổi bởi Thánh Linh, không phải sự tuân giữ hình thức.
Maliki Islam, với lịch sử lâu đời và ảnh hưởng sâu rộng, đại diện cho một nỗ lực nghiêm túc của con người trong việc tìm kiếm ý chỉ thần linh và xây dựng một xã hội có trật tự dựa trên luật lệ. Từ góc độ nghiên cứu, nó cho thấy sự phức tạp và đa dạng trong thế giới tôn giáo. Tuy nhiên, từ nền tảng Kinh Thánh, nó nhắc nhở chúng ta về sự tối cần thiết của Ân Điển và Lẽ Thật đến từ Đức Chúa Trời qua Chúa Cứu Thế Giê-xu.
Là những người đã nhận lãnh ân điển này, chúng ta được kêu gọi:
- Trung thành với Phúc Âm duy nhất của Chúa Giê-xu Christ.
- Hiểu biết với lòng cảm thông đối với những người đang tìm kiếm Chúa trong các hệ thống tôn giáo khác.
- Cầu nguyện và tìm cơ hội để chia sẻ về tình yêu và sự cứu chuộc trọn vẹn trong Chúa Cứu Thế, với sự khôn ngoan và khiêm nhường (Cô-lô-se 4:5-6).
Hãy để sự hiểu biết mở rộng tấm lòng chúng ta, củng cố đức tin chúng ta, và thúc đẩy chúng ta sống và chia sẻ sự tự do kỳ diệu của ân điển Đức Chúa Trời.