Đức Tin Vào Đức Chúa Trời: Một Sự Nương Cậy Thánh Khiết
Trong hành trình thuộc linh của Cơ Đốc nhân, cụm từ “nương cậy” thường được hiểu theo nghĩa thế tục như một sự ỷ lại thụ động, yếu đuối, hoặc thiếu trách nhiệm. Tuy nhiên, khi đặt trong ánh sáng của Lời Chúa, **đức tin nơi Đức Chúa Trời chính là một sự “nương cậy” thánh khiết, chủ động và đầy quyền năng**. Đó không phải là điểm yếu, mà là sức mạnh tối cao; không phải là sự trốn tránh, mà là sự đối diện thực tại với một nền tảng vững chắc vĩnh cửu. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào khái niệm Kinh Thánh về đức tin như một sự nương dựa, trông cậy trọn vẹn, được minh họa qua các phân đoạn Kinh Thánh, phân tích ngôn ngữ gốc, và đúc kết thành những nguyên tắc ứng dụng cho đời sống đức tin hằng ngày.
Để hiểu bản chất của đức tin, chúng ta phải bắt đầu từ định nghĩa chuẩn mực trong **Hê-bơ-rơ 11:1 (KTHĐ 1925)**: “Vả, đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông mong là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy.” Từ “biết chắc vững vàng” trong nguyên văn Hy Lạp là **ὑπόστασις (hypostasis)**, mang nghĩa “thực thể,” “bản chất,” “sự đảm bảo vững chắc.” Nó không phải là một cảm giác mơ hồ, mà là sự xác tín về một thực tại thuộc linh vững chắc hơn cả những gì mắt thấy. Tiếp theo, “bằng cớ” là từ **ἔλεγχος (elenchos)**, có nghĩa là “bằng chứng thuyết phục,” “sự xác minh.”
Như vậy, đức tin Kinh Thánh là **một thực thể sống động (hypostasis) đóng vai trò như bằng chứng xác thực (elenchos) cho những điều vô hình**. Sự “nương cậy” ở đây chính là việc chúng ta đặt toàn bộ trọng lượng đời sống, hy vọng và tương lai lên “thực thể” đức tin đó, tức là lên chính Đấng Christ và Lời hứa của Ngài. Tiên tri **Ê-sai đã mô tả chính xác trạng thái này: “Người nào để lòng tin cậy nơi Đức Giê-hô-va thì được sức mới. Người ấy cất cánh bay cao như chim ưng; chạy mà không mệt nhọc, đi mà không mòn mỏi” (Ê-sai 40:31)**. Động từ “tin cậy” trong câu này bắt nguồn từ từ **חָכָה (chakah)** trong tiếng Hê-bơ-rơ, bao hàm ý nghĩa chờ đợi, trông mong, gắn bó và hy vọng – một sự nương dựa trọn vẹn và kiên nhẫn.
Kinh Thánh đầy dẫy những gương về một đức tin thể hiện qua sự nương cậy tuyệt đối nơi Đức Chúa Trời, ngay trong hoàn cảnh bất khả thi nhất.
1. Áp-ra-ham – Nương Cậy Vào Lời Hứa Siêu Việt: Sự vâng lời của Áp-ra-ham khi ra đi đến xứ Chúa chỉ (Sáng 12) và nhất là sự sẵn sàng dâng Y-sác (Sáng 22) là đỉnh cao của sự nương cậy. **Rô-ma 4:18-21** giải thích: “... người cậy trông khi chẳng còn lẽ trông cậy, cứ tin... người chẳng nghi ngờ lời hứa của Đức Chúa Trời... và được đầy dẫy sự tin chắc rằng Đức Chúa Trời có quyền làm trọn sự Ngài đã hứa.” Đức tin của ông không phủ nhận thực tại (tuổi già, sự chết), nhưng ông chọn đặt thực tại ấy dưới thực tại lớn hơn là Lời hứa của Đức Chúa Trời. Sự nương cậy của ông là chủ động: ông ra đi, ông dựng bàn thờ, ôat giơ dao lên – tất cả trong sự vâng phục xuất phát từ lòng tin cậy.
2. Đa-vít – Nương Cậy Vào Sự Giải Cứu Trong Chiến Trận: Trước khi đối mặt với Gô-li-át, Đa-vít tuyên bố: “Đức Giê-hô-va là Đấng đã cứu ta khỏi vuốt sư tử và gấu, cũng sẽ cứu ta khỏi tay người Phi-li-tin nầy” (1 Sa-mu-ên 17:37). Kinh nghiệm cá nhân về sự thành tín của Đức Chúa Trời trong quá khứ (“đã cứu”) trở thành nền tảng cho sự nương cậy trong hiện tại (“sẽ cứu”). Đức tin của Đa-vít không thụ động; ông chạy về phía tên khổng lồ, nhưng sức mạnh và kỹ năng của ôay được đặt trên sự tin cậy rằng Đức Giê-hô-va là Đấng chiến đấu cho mình.
3. Chúa Giê-xu Christ – Gương Mẫu Tối Cao Của Sự Nương Cậy Nơi Cha: Trong thân phận con người, Chúa Giê-xu hoàn toàn nương cậy nơi Cha. **Ngài tuyên bố: “Ta không thể tự mình làm nổi việc gì... Ta không tìm cầu ý muốn của ta, nhưng ý muốn của Đấng đã sai ta” (Giăng 5:30)**. Trong vườn Ghết-sê-ma-nê, lời cầu nguyện “xin ý Cha được nên” (Ma-thi-ơ 26:39) là đỉnh điểm của sự vâng phục trong nương cậy. Điều này cho thấy sự nương cậy không hề mâu thuẫn với thần tính hay quyền năng, mà chính là cách thức Ngài bày tỏ mối tương ghiệp trọn vẹn với Cha.
Để tránh ngộ nhận, chúng ta cần phân biệt rõ:
- Sự nương cậy thuộc linh (Tin cậy Chúa): Là hành động chủ động của ý chí, dựa trên đối tượng đáng tin cậy tuyệt đối (Đức Chúa Trời và Lời Ngài). Nó dẫn đến sự vâng phục, can đảm hành động, và bình an siêu nhiên ngay giữa bão tố. Nó nhận biết Chúa là chủ tể và mình là thụ tạo được Ngài ban năng lực (Phi-líp 4:13).
- Sự ỷ lại thế gian: Là thái độ thụ động, từ bỏ trách nhiệm, dựa vào những nguồn hữu hạn, không đáng tin (người khác, hoàn cảnh, bản thân). Nó dẫn đến tính lười biếng, oán trách, và lo âu. Nó muốn người khác hoặc Chúa làm thay mọi việc theo ý mình.
**Châm Ngôn 3:5-6** đưa ra mệnh lệnh rõ ràng: “Hãy hết lòng tin cậy Đức Giê-hô-va, chớ nương cậy nơi sự thông sáng của con. Phàm trong các việc làm của con, khá nhận biết Ngài, thì Ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con.” Ở đây, “nương cậy” (**בָּטַח, batach**) và “tin cậy” là cùng một từ gốc. Lời Chúa không cấm sự “nương cậy,” mà ra lệnh chúng ta phải chọn đúng đối tượng để nương cậy: “nơi Đức Giê-hô-va,” chứ KHÔNG phải “nơi sự thông sáng của con.” Vậy, vấn đề không phải là “có nên nương cậy hay không,” mà là “bạn đang nương cậy vào điều gì?”.
Làm thế nào để đức tin-nương cậy này trở nên sống động trong đời sống hằng ngày?
1. Trong Lời Cầu Nguyện và Sự Bình An: Thay vì cầu xin Chúa thay đổi hoàn cảnh theo ý mình ngay lập tức, hãy học bày tỏ sự nương cậy bằng cách phó thác mọi lo lâu cho Ngài. **Phi-líp 4:6-7 dạy: “Chớ lo phiền chi hết, nhưng trong mọi sự hãy dùng lời cầu nguyện, nài xin, và sự tạ ơn mà trình các sự cầu xin của mình cho Đức Chúa Trời. Sự bình an của Đức Chúa Trời... sẽ giữ gìn lòng và ý tưởng anh em trong Đức Chúa Jêsus Christ.”** Hành trình từ “lo phiền” đến “bình an” được mở đường bởi sự cầu nguyện trong tinh thần phó thác (trình dâng) và tạ ơn – đó là biểu hiện của sự nương cậy.
2. Trong Quyết Định và Sự Dẫn Dắt: Khi đối diện với những lựa chọn lớn (nghề nghiệp, hôn nhân, đầu tư...), sự nương cậy thực tế là chủ động tìm kiếm ý Chúa qua Lời Ngài, cầu nguyện khôn ngoan (Gia-cơ 1:5), và tham vấn các con cái Chúa trưởng thành, nhưng cuối cùng là bước đi bằng đức tin, tin rằng Chúa sẽ dẫn dắt và sửa trị đường lối mình (Châm 16:9). Nó loại bỏ sự nôn nóng dựa trên cảm xúc hay áp lực xã hội.
3. Trong Nghịch Cảnh và Thử Thách: Khi bệnh tật, thất bại, hay mất mát xảy ra, sự nương cậy không có nghĩa là thụ động chấp nhận với thái độ bi quan. Trái lại, đó là lúc ta chủ động **“vững lòng”** như lời Chúa phán với Giô-suê: **“Ta há không có phán dặn ngươi sao? Hãy vững lòng bền chí...” (Giô-suê 1:9)**. Từ “vững lòng” (**חָזַק, chazaq**) có nghĩa mạnh mẽ, can đảm, kiên cường. Sự nương cậy ban cho chúng ta sự can đảm siêu nhiên để đối diện, kiên trì và tìm thấy ân điển đủ dùng của Chúa trong sự yếu đuối (2 Cô-rinh-tô 12:9).
4. Trong Chức Vụ và Sự Phục Vụ: Sứ đồ Phao-lô nói về chức vụ của mình: **“Tôi đã trồng, A-bô-lô đã tưới, nhưng Đức Chúa Trời đã làm cho lớn lên” (1 Cô-rinh-tô 3:6)**. Thái độ này thể hiện sự nương cậy lành mạnh: chúng ta làm phần của mình cách trung tín và hết lòng (“trồng, tưới”), nhưng kết quả cuối cùng (“lớn lên”) thì hoàn toàn phó thác cho Đức Chúa Trời. Điều này giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng thành tích và sự kiêu ngạo.
Vậy, đức tin vào Đức Chúa Trời có phải là một sự nương cậy không? **Câu trả lời Kinh Thánh là “PHẢI,” và đó là sự nương cậy cao quý, khôn ngoan và mạnh mẽ nhất mà một con người có thể thực hiện.** Nó cao quý vì đối tượng của nó là Đấng Tạo Hóa toàn năng và thành tín. Nó khôn ngoan vì nó nhận biết giới hạn của phàm nhân và sự vô hạn của Đức Chúa Trời. Nó mạnh mẽ vì nó giải phóng chúng ta khỏi sự sợ hãi và ban cho sự bình an siêu việt trên mọi sự hiểu biết.
**Hê-bơ-rơ 6:19** mô tả tuyệt vời về sự nương cậy này: “Chúng ta giữ điều trông cậy nầy như cái neo của linh hồi, vững vàng bền chặt...” Một con thuyền (đời sống chúng ta) giữa biển đời đầy bão tố không cần bám vào sóng nước (hoàn cảnh) hay chính mình, mà cần được buộc chặt vào một cái neo (niềm hy vọng nơi Đấng Christ) đã thả sâu vào trong nơi chí thánh – nơi Chúa ngự. Sự nương cậy ấy không kéo con thuyền chìm xuống, mà chính là điều giữ nó đứng vững và an toàn.
Ước mong mỗi chúng ta, trong mọi hoàn cảnh, học tập và thực hành sự nương cậy thánh khiết này. Hãy dạn dĩ như Đa-vít, vâng phục như Áp-ra-ham, và khiêm nhường phó thác như Chúa Giê-xu, để qua đời sống đức tin, chúng ta làm sáng danh Cha trên trời và kinh nghiệm được sự thành tín vĩ đại của Ngài trong mọi nẻo đường đời.