Cơ Đốc nhân có nên nghiên cứu triết học?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,516 từ
Chia sẻ:

Cơ Đốc Nhân Có Nên Nghiên Cứu Triết Học?

Lời Mở Đầu: Cuộc Chạm Trán Giữa Đức Tin và Lý Trí

Trong hành trình đức tin, nhiều Cơ Đốc nhân trăn trở với câu hỏi về vai trò của tri thức nhân loại, đặc biệt là triết học. Liệu nghiên cứu các hệ tư tưởng của Plato, Aristotle, Kant hay Nietzsche có làm lung lay nền tảng đức tin đơn sơ nơi Chúa Giê-xu? Hay ngược lại, nó có thể trở thành công cụ mài sắc tư duy để bảo vệ và trình bày chân lý cách rõ ràng hơn? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích Kinh Thánh để tìm câu trả lời thấu đáo, với nguyên tắc nền tảng: Đấng Christ là sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 1:24).

I. Lời Cảnh Báo Kinh Thánh: "Hãy Giữ Mình"

Khi bàn đến triết học, phân đoạn Kinh Thánh thường được trích dẫn nhất là lời cảnh báo của Sứ đồ Phao-lô:

"Hãy giữ chừng, kẻo có kẻ lấy triết học và lời hư không, theo truyền thống của loài người, theo sơ học của thế gian, mà bắt anh em phục chăng, chớ không theo Đấng Christ." (Cô-lô-se 2:8).

Câu Kinh Thánh then chốt này cho chúng ta vài nguyên tắc quan trọng:

  1. Đối tượng bị cảnh báo: "Triết học và lời hư không" (philosophia kai kenēs apatēs trong tiếng Hy Lạp). Từ "kenēs" mang nghĩa "trống rỗng, vô ích, không có thực chất". Vậy, không phải mọi triết học đều bị lên án, mà là thứ triết học "trống rỗng" – tức là thứ triết học tách rời khỏi Đấng Christ, không nhận biết Ngài là hiện thân của sự khôn ngoan và lẽ thật.
  2. Nguồn gốc của nó: "Theo truyền thống của loài người, theo sơ học của thế gian." Triết học bị cảnh báo là thứ chỉ dựa trên kinh nghiệm và suy luận hữu hạn của con người sa ngã, bỏ qua sự mặc khải siêu nhiên từ Đức Chúa Trời.
  3. Mục đích cuối cùng: "Bắt anh em phục chăng, chớ không theo Đấng Christ." Nguy hiểm tối thượng là nó trở thành một hệ thống nô lệ tư tưởng, cạnh tranh với địa vị tối cao của Đấng Christ trong đời sống tin hữu.
Như vậy, Kinh Thánh không cấm đoán việc tư duy triết học, nhưng đặt ra một giới hạn rõ ràng và một tiêu chuẩn tối cao: mọi tư tưởng phải quy phục Đấng Christ.

II. Gương Mẫu Kinh Thánh: Sử Dụng Tư Duy Phê Phán và Văn Hóa Đương Thời

Khi quan sát các trước giả Kinh Thánh, chúng ta thấy họ không lẩn tránh khỏi việc đối thoại với các hệ tư tưởng đương thời. Họ sử dụng tư duy sắc bén (được Đức Thánh Linh soi dẫn) để trình bày chân lý.

1. Sứ đồ Phao-lô tại A-rê-ô-ba: Đây là minh họa sống động nhất. Khi đứng giữa các triết gia khắc kỷ và khoái lạc tại A-thên, Phao-lô không lên án triết học của họ ngay lập tức. Ông tìm điểm tiếp xúc:

"Hỡi người A-thên, phàm việc gì ta cũng thấy các ngươi sốt sắng quá chừng... Vì ta đi ngang qua và xem xét các đồ thờ phượng các ngươi, thấy một bàn thờ có chạm chữ rằng: THỜ CHÚA KHÔNG BIẾT." (Công vụ 17:22-23).

Ông trích dẫn một nhà thơ ngoại giáo (Công vụ 17:28: "Vì tại trong Ngài, chúng ta được sống, động, và có, như xưa kia có mấy thi nhân của các ngươi cũng đã nói rằng: Chúng ta cũng là dòng dõi của Ngài."). Phao-lô hiểu biết về văn hóa và tư tưởng của thính giả, và ông dùng điều đó như một "cầu nối" để giới thiệu Đức Chúa Trời chân thật và sự phục sinh của Đấng Christ. Ông không để triết học chi phối sứ điệp, nhưng dùng sự hiểu biết về nó để giao tiếp hiệu quả.

2. Sách Truyền đạo: Tác giả (thường được cho là Vua Sa-lô-môn) tiến hành một cuộc "thí nghiệm triết học" thực tế. Ông dùng trí tuệ siêu việt để khảo sát mọi sự "dưới mặt trời" – tức là từ góc độ thuần túy nhân sinh, không có sự mặc khải. Kết luận: "Hư không của sự hư không, thảy đều hư không" (Truyền đạo 1:2). Cuốn sách này chính là một tác phẩm triết học thực thụ, dẫn dắt người đọc đến bờ vực của chủ nghĩa hư vô, để rồi đưa ra kết luận thần học tối hậu:

"Khá kính sợ Đức Chúa Trời và giữ các điều răn Ngài; ấy là trọn phận sự của người." (Truyền đạo 12:13). Triết học nhân loại, một khi đi đến tận cùng mà không có Đức Chúa Trời, chỉ dẫn đến sự trống rỗng. Nhưng sự trống rỗng ấy lại trở thành "người dẫn đường đưa chúng ta đến với Đấng Christ" (theo cách nói của Blaise Pascal).

3. Sứ đồ Giăng và Ngôi Lời (Logos): Trong phần mở đầu Phúc Âm Giăng, trước giả sử dụng khái niệm "Logos" (Λόγος) vốn rất quen thuộc trong triết học Hy Lạp (chỉ nguyên lý lý tính điều hành vũ trụ) và triết học Do Thái (sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời). Nhưng Giăng đã làm một cuộc cách mạng:

"Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta." (Giăng 1:1, 14).

Ngài không phải là một nguyên lý trừu tượng, mà là một Con Người lịch sử - Chúa Giê-xu Christ. Ở đây, chân lý thần học đã chiếm hữu, định nghĩa lại và làm đầy trọn một thuật ngữ triết học.

III. Triết Học với Tư Cách "Đầy Tớ" cho Thần Học

Nhà thần học vĩ đại Augustine thành Hippo đã nói: "Triết học là đầy tớ của thần học." Quan điểm này phù hợp với tinh thần Kinh Thánh. Triết học, khi được đặt đúng chỗ, có thể phục vụ đức tin Cơ Đốc trong vài phương diện:

  1. Làm Sắc Bén Tư Duy Phê Phán: Triết học dạy chúng ta lập luận chặt chẽ, phát hiện ngụy biện, và định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ. Điều này cực kỳ hữu ích khi nghiên cứu thần học, giải kinh, hoặc bảo vệ đức tin trước những chất vấn (1 Phi-e-rơ 3:15: "Hãy thường thường sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em").
  2. Cung Cấp Ngôn Ngữ và Khung Khái Niệm: Như Phao-lô và Giăng đã làm, hiểu biết về các hệ thống tư tưởng giúp chúng ta giao tiếp chân lý Phúc Âm một cách thích hợp với từng nền văn hóa và bối cảnh.
  3. Phơi Bày Những Câu Hỏi Lớn của Nhân Loại: Triết học đặt ra những câu hỏi về ý nghĩa, đạo đức, bản chất con người, sự hiện hữu của Đức Chúa Trời. Kinh Thánh không tránh né những câu hỏi này, mà đưa ra câu trả lời dứt khoát trong ánh sáng của sự mặc khải. Việc nghiên cứu triết học giúp chúng ta thấy rõ "sự trống rỗng" của các câu trả lời không có Đấng Christ, và từ đó trân quý hơn sự khôn ngoan đến từ Đức Chúa Trời.
  4. Phân Biệt Giữa Chân Lý Mặc Khải và Suy Luận Hợp Lý: Triết học giúp chúng ta nhận ra giới hạn của lý trí con người. Nó chỉ ra rằng các chân lý nền tảng như Ba Ngôi, Chúa Giê-xu vừa là Đức Chúa Trời vừa là người, không thể được khám phá đầy đủ chỉ bằng lý trí, mà phải được mặc khải và tiếp nhận bởi đức tin.

IV. Nguyên Tắc Ứng Dụng: "Bắt Phục Mọi Tư Tưởng"

Sứ đồ Phao-lô đưa ra mệnh lệnh tích cực, là nền tảng cho thái độ của Cơ Đốc nhân với mọi hệ tư tưởng:

"...và những lời lẽ kiêu căng, chống trả sự hiểu biết Đức Chúa Trời, chúng ta bắt lấy hết, đem vào sự vâng phục Đấng Christ." (2 Cô-rinh-tô 10:5).

Hành động "bắt phục" (aichmalōtizō) mang nghĩa quân sự: bắt làm tù binh. Mọi tư tưởng, kể cả triết học, phải bị "bắt giữ", xét đoán, và buộc phải quy phục thẩm quyền tối cao của Đấng Christ. Quy trình này bao gồm:

  • Tiếp nhận có phê phán: Không vồ vập chấp nhận cũng không bài bác mù quáng. Hãy hỏi: Điểm nào trong hệ tư tưởng này phù hợp với sự mặc khải của Đức Chúa Trời? Điểm nào mâu thuẫn? Điểm nào trung lập?
  • Chọn lọc và cải biến: Giống như người Israel khi ra khỏi Ê-díp-tô mang theo vàng bạc của người Ê-díp-tô (xuất Ê-díp-tô 12:35-36) để sau đó dâng lên cho Đức Giê-hô-va và chế tạo dụng cụ cho đền tạm, chúng ta có thể "tước đoạt" những yếu tố hữu ích, những câu hỏi sâu sắc từ triết học, và sử dụng chúng để phục vụ cho Nước Đức Chúa Trời.
  • Luôn đặt Kinh Thánh làm tiêu chuẩn tối hậu: Kinh Thánh là "ơn điển và lẽ thật" (Giăng 1:17). Mọi triết lý phải được soi rọi dưới ánh sáng của Lời Chúa, không bao giờ được đặt ngang hàng hoặc cao hơn.

V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Hằng Ngày

  1. Trong Việc Cá Nhân:
    • Xây Nền Tảng Vững Chắc: Trước khi đào sâu vào bất kỳ triết thuyết nào, hãy đảm bảo mình đã có sự hiểu biết căn bản và vững vàng về Kinh Thánh và giáo lý Cơ Đốc. Hãy để Lời Chúa "ở đầy trong lòng" (Cô-lô-se 3:16) trước.
    • Nghiên Cứu Với Thái Độ Cầu Nguyện: Luôn cầu xin Đức Thánh Linh – Đấng dẫn vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13) – soi sáng và bảo vệ tâm trí bạn.
    • Ưu Tiên Các Tác Giả Cơ Đốc: Bắt đầu với các nhà tư tưởng Cơ Đốc đã trung tín áp dụng nguyên tắc "bắt phục mọi tư tưởng" như Augustine, Anselm, Thomas Aquinas (với sự thận trọng), John Calvin, C.S. Lewis, Francis Schaeffer, Alvin Plantinga.
  2. Trong Hội Thánh và Môn Đồ Hóa:
    • Chuẩn Bị Cho Thế Hệ Trẻ: Thay vì để các tín hữu trẻ hoang mang khi tiếp xúc với các tư tưởng thế gian tại trường học, Hội Thánh nên chủ động trang bị cho họ nền tảng thần học vững vàng và kỹ năng tư duy phê phán dựa trên Kinh Thánh.
    • Giảng Dạy Toàn Diện: Bài giảng không chỉ nuôi dưỡng cảm xúc mà còn cần thách thức và xây dựng trí năng, giúp tín hữu có đức tin thấu hiểu, có thể biện giải.
  3. Trong Truyền Giáo và Đối Thoại:
    • Hiểu Để Đồng Cảm: Nghiên cứu triết học giúp chúng ta hiểu "thần tượng của tâm trí" đang chi phối thế hệ, từ đó tìm được điểm tiếp xúc để chia sẻ Phúc Âm cách hiệu quả, như Phao-lô đã làm.
    • Trả Lời Chất Vấn: Nắm vững các lập luận về sự hiện hữu của Đức Chúa Trời, vấn đề sự dữ, nền tảng cho đạo đức... sẽ giúp chúng ta "trả lời mọi kẻ hỏi lẽ" cách ôn hòa và kính sợ (1 Phi-e-rơ 3:15).

Kết Luận: Theo Đuổi Sự Khôn Ngoan Đến Từ Trên Cao

Vậy, Cơ Đốc nhân có nên nghiên cứu triết học? Câu trả lời là có, nhưng với điều kiện và thái độ đúng đắn. Chúng ta không nghiên cứu để tìm kiếm sự cứu rỗi hay chân lý tối hậu ở đó, vì điều đó chỉ tìm thấy trong Đấng Christ. Chúng ta nghiên cứu với tư thế của một chiến sĩ tinh nhuệ, cần biết địa hình (các hệ tư tưởng) để chiến đấu hiệu quả cho Nước Trời.

Hãy nhớ lời Chúa phán:

"Nếu trong anh em có kẻ kém khôn ngoan, hãy cầu xin Đức Chúa Trời, là Đấng ban cho mọi người cách rộng rãi, không trách móc ai, thì kẻ ấy sẽ được ban cho." (Gia-cơ 1:5).

Sự khôn ngoan thật không phải chỉ là tri thức tích lũy, mà là sự ứng dụng tri thức cách kính sợ Chúa (Châm ngôn 9:10). Hãy để mọi hành trình tri thức, kể cả nghiên cứu triết học, đều bắt đầu trong sự kính sợ Chúa, được dẫn dắt bởi Lời Ngài, và quy hướng về vinh quang của Đấng Christ – Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, là nguồn mạch của mọi khôn ngoan và tri thức đích thực.

"Vì trong Ngài đã giấu kín mọi sự quí báu về khôn ngoan thông sáng." (Cô-lô-se 2:3).

Quay Lại Bài Viết