Sách III Giăng
Trong toàn bộ Tân Ước, Sách III Giăng là một trong những thư tín ngắn nhất, chỉ vỏn vẹn 15 câu, nhưng lại chứa đựng một sức nặng thuộc linh và những bài học thực tiễn sâu sắc về đời sống Hội Thánh địa phương. Không mang tính giáo lý trừu tượng như một số thư khác, III Giăng là một bức thư cá nhân, chân thực, phản ánh những vấn đề nội bộ cụ thể của một Hội Thánh vào thế kỷ thứ nhất. Qua đó, Sứ đồ Giăng, “trưởng lão” (presbyteros), vẽ nên một bức tranh sống động về ba mẫu người Cơ Đốc điển hình: người hiếu khách (Gai-út), người độc đoán (Đi-ô-trép) và người gương mẫu (Đê-mê-triu). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, cấu trúc, và những bài học vượt thời gian từ lá thư quý giá này.
I. Bối Cảnh Và Cấu Trúc Của III Giăng
Sách III Giăng, cùng với II Giăng, được Sứ đồ Giăng viết vào giai đoạn cuối đời, khoảng cuối thế kỷ thứ nhất (90-100 SCN). Trong khi II Giăng nhấn mạnh đến “lẽ thật” (alētheia) và cảnh giác về giáo sư giả, thì III Giăng tập trung vào “sự thật hành” – cách lẽ thật được thể hiện qua tình yêu thương và lòng hiếu khách trong cộng đồng tin Chúa.
Bức thư được gửi đến một người tên Gai-út (Gaios), một cái tên phổ biến thời bấy giờ, có nghĩa là “trái đất”. Từ ngữ thân mật “người rất yêu dấu” (agapētos) được lặp lại bốn lần (câu 1, 2, 5, 11), cho thấy mối quan hệ thân thiết và lòng yêu mến đặc biệt của Giăng dành cho ông. Gai-út có lẽ là một trưởng lão hoặc một tín hữu có uy tín và khá giả trong Hội Thánh.
Cấu trúc thư rất rõ ràng:
1. Lời chào và cầu nguyện cho Gai-út (c.1-4).
2. Lời khen ngợi Gai-út về lòng hiếu khách (c.5-8).
3. Lời cảnh báo về thái độ của Đi-ô-trép (c.9-10).
4. Lời khuyên noi gương điều lành và giới thiệu Đê-mê-triu (c.11-12).
5. Lời chào kết và ước ao (c.13-15).
Bối cảnh then chốt là việc các “anh em lạ” – có lẽ là các nhà truyền giáo lưu động hoặc các sứ giả được Hội Thánh sai đi – cần được tiếp đãi và hỗ trợ. Đây là phương thức hỗ trợ công việc Chúa quan trọng trong thời kỳ Hội Thánh sơ khai (Rô-ma 12:13, I Phi-e-rơ 4:9).
II. Phân Tích Chi Tiết Và Giải Nghĩa
1. Gai-út: Gương Mẫu Của Lòng Hiếu Khách Và Chân Thành (c.1-8)
Giăng mở đầu bằng lời cầu nguyện đầy yêu thương: “Tôi cầu nguyện cho anh được thịnh vượng trong mọi sự, và được khỏe mạnh phần xác, cũng như đã được thịnh vượng về phần linh hồn anh vậy” (III Giăng 1:2). Từ “thịnh vượng” (euodoomai) nghĩa là “thành công, phát đạt trên con đường”. Điều đáng chú ý là Giăng vui mừng vì phần linh hồn của Gai-út đã thịnh vượng trước. Điều này nhấn mạnh thứ tự ưu tiên thuộc linh: sức khỏe thuộc linh quan trọng hơn sự giàu có vật chất.
Lý do cho niềm vui của Giăng là “các anh em đã làm chứng về anh… thể nào anh vẫn bước đi trong lẽ thật” (c.3). “Bước đi trong lẽ thật” (peripateō en alētheia) không chỉ là sự chính thống về giáo lý, mà là một đời sống thực hành phù hợp với Phúc Âm. Đỉnh cao của việc “bước đi trong lẽ thật” này chính là lòng hiếu khách (philoxenia – yêu mến khách lạ).
“Hỡi kẻ rất yêu dấu, anh làm việc trung tín trong mọi điều anh đã làm vì các anh em, dầu những người ấy là người lạ.” (c.5). Hành động của Gai-út được gọi là “việc trung tín” (piston poieis), một hành động của đức tin. Ông không chỉ tiếp đón, mà còn chu cấp cho họ tiếp tục hành trình “một cách xứng đáng với Đức Chúa Trời” (c.6). Giăng giải thích thần học cho hành động này: Họ ra đi “vì danh Ngài”, và vì thế, “chúng ta nên tiếp đãi những người thể ấy, để cũng được đồng công với họ vì lẽ thật” (c.7-8). Từ “đồng công” (synergoi) nghĩa là “cùng làm việc, cộng sự”. Đây là một đặc ân: qua lòng hiếu khách bằng vật chất, những tín hữu tại gia như Gai-út trở thành những cộng sự đắc lực trong công cuộc truyền giáo.
2. Đi-ô-trép: Cảnh Báo Về Tính Tự Tôn Và Quyền Lực Trong Hội Thánh (c.9-10)
Bức tranh tương phản hoàn toàn là Đi-ô-trép. Tên ông có nghĩa “nuôi dưỡng bởi thần Zeus”, một cái tên ngoại giáo, có lẽ ám chỉ ông không phải là người Do Thái. Giăng viết: “Ta có viết đôi điều cho Hội thánh; nhưng Đi-ô-trép, là kẻ ưa làm đầu trong họ, chẳng muốn tiếp rước chúng ta.” (c.9).
Động từ Hy Lạp “ưa làm đầu” (philoprōteuōn) là một từ rất đặc biệt, kết hợp giữa phileō (yêu thích) và prōteuō (giữ địa vị đầu, thứ nhất). Ông ta “yêu thích địa vị đứng đầu”. Đây không phải là sự lãnh đạo được Chúa ban cho hay được Hội Thánh công nhận, mà là một tham vọng cá nhân, xuất phát từ tính kiêu ngạo. Ông từ chối tiếp đón chính Sứ đồ Giăng và các sứ giả của ông.
Tệ hơn nữa, Đi-ô-trép “lấy lời độc ác vu cáo chúng ta” và “còn không tiếp rước các anh em nữa; hễ ai muốn tiếp rước, thì người ngăn trở và đuổi ra khỏi Hội thánh” (c.10). Hành động của ông mang tính độc tài, kiểm soát và chia rẽ. Ông lạm dụng quyền lực (có thể là quyền lực xã hội hoặc kinh tế) để cô lập Hội Thánh khỏi các sứ giả chân chính, có lẽ vì muốn bảo vệ địa vị và ảnh hưởng của riêng mình. Đây là bức chân dung kinh điển về một “giáo sư giả” không phải trong giáo lý sai lầm, mà trong tinh thần độc đoán và thiếu tình yêu thương.
3. Đê-mê-triu: Gương Sáng Về Tiếng Tốt Và Lẽ Thật (c.11-12)
Sau lời cảnh báo, Giăng đưa ra một gương mẫu tích cực: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, chớ noi theo điều dữ, nhưng noi theo điều lành. Ai làm điều lành là thuộc về Đức Chúa Trời; ai làm điều dữ thì chẳng từng thấy Đức Chúa Trời.” (c.11). Nguyên tắc phân biệt rất rõ ràng: thuộc về Đức Chúa Trời thì làm điều lành.
Ông nêu gương Đê-mê-triu: “Mọi người đều làm chứng tốt cho người, và chính lẽ thật cũng làm chứng nữa; chúng ta cũng làm chứng cho người, và anh biết rằng lời chứng của chúng ta là thật.” (c.12). Đê-mê-triu được chứng nhận bởi ba nhân chứng:
• Mọi người (hē marturia pantōn): Chứng của cộng đồng.
• Chính lẽ thật (hē alētheia autē): Đời sống của ông phù hợp với lẽ thật của Phúc Âm, lẽ thật làm chứng cho ông.
• Sứ đồ Giăng và các cộng sự: Chứng của những người lãnh đạo thuộc linh.
Đây là một tiêu chuẩn toàn diện cho một đời sống Cơ Đốc nhân gương mẫu: có tiếng tốt nơi người khác, và quan trọng hơn, được “lẽ thật” xác nhận.
III. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay
Sách III Giăng, dù ngắn, cung cấp những bài học vô cùng thiết thực cho Hội Thánh và cá nhân tín hữu trong mọi thời đại.
1. Về Lòng Hiếu Khách (Hospitality): Lòng hiếu khách không phải là một tùy chọn, mà là một mệnh lệnh và đặc ân (Rô-ma 12:13, Hê-bơ-rơ 13:2). Chúng ta được kêu gọi:
• Tiếp đón những người phục vụ Chúa: Hỗ trợ các mục sư, nhà truyền giáo, giáo sư Kinh Thánh khi họ đến với Hội Thánh mình.
• Mở rộng vòng tay trong cộng đồng: Tiếp đón tín hữu mới, người cô đơn, người đang trong hoàn cảnh khó khăn.
• Hiếu khách bằng cả vật chất lẫn tinh thần: Không chỉ là một bữa ăn, mà là sự chia sẻ, lắng nghe và cầu nguyện. Qua đó, chúng ta trở thành “người đồng công” trong mọi công việc Chúa.
2. Về Thái Độ Trong Hội Thánh: Bài học từ Đi-ô-trép là hồi chuông cảnh tỉnh mạnh mẽ:
• Chống lại tinh thần độc đoán, yêu quyền: Mọi chức vụ trong Hội Thánh đều để phục vụ, chứ không phải để thống trị (Mác 10:42-45). Cần đề phòng những ai “thích làm đầu” vì động cơ cá nhân.
• Bảo vệ sự hiệp một: Không được phép “ngăn trở” hay “đuổi ra” người khác một cách tùy tiện vì bất đồng cá nhân. Quyền phải đi đôi với tình yêu thương và trách nhiệm.
• Vâng phục lẽ thật hơn là con người: Hội Thánh phải mở lòng đón nhận những sứ giả của lẽ thật, ngay cả khi điều đó thách thức cơ cấu quyền lực hiện có.
3. Về Phẩm Chất Cá Nhân: Mỗi chúng ta phải tự hỏi: Tôi giống ai trong bức thư này?
• Phấn đấu trở thành một Gai-út: Sống chân thành, “bước đi trong lẽ thật”, và sẵn sàng mở rộng cửa nhà cũng như lòng mình để phục vụ.
• Noi gương Đê-mê-triu: Xây dựng một đời sống có “tiếng tốt” từ cả người ngoài lẫn những người trong Chúa, và quan trọng nhất là được chính lẽ thật (Lời Chúa và Đức Thánh Linh) làm chứng cho.
• Tránh xa tính Đi-ô-trép: Kiểm tra lòng mình, xem có sự kiêu ngạo, ham muốn kiểm soát, hay thái độ chia rẽ nào không.
IV. Kết Luận
Sách III Giăng là một viên ngọc quý của Tân Ước. Nó không bàn về những giáo lý cao siêu, mà đụng chạm đến chính những nhịp đập thường nhật của Hội Thánh: cách chúng ta đối xử với nhau, cách chúng ta hỗ trợ công việc Chúa, và cách chúng ta đối diện với những xung đột quyền lực. Thư này nhắc nhở chúng ta rằng lẽ thật phải được thể hiện bằng tình yêu thương, và tình yêu thương phải được thực hành một cách cụ thể, đôi khi tốn kém.
Giăng kết thúc thư với lời ước ao được gặp mặt và chào thăm từng người “bằng lời nói” (c.14). Điều này cho thấy dù viết thư, ông vẫn trân trọng mối thông công trực tiếp, mặt đối mặt. Ước gì Hội Thánh ngày nay, giữa một thế giới ảo và xa cách, học được tinh thần hiếu khách của Gai-út, sự đề kháng cần thiết trước tinh thần Đi-ô-trép, và phấn đấu để có được chứng nhận tốt như Đê-mê-triu. Cuối cùng, lời khuyên của Sứ đồ vẫn vang vọng: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, chớ noi theo điều dữ, nhưng noi theo điều lành.” (III Giăng 1:11).