Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa thu hút sự tôn thờ và thay đổi cuộc đời hàng tỷ người như Chúa Giê-su Christ. Ngài không chỉ là một nhà đạo đức, một giáo chủ, hay một nhà cách mạng. Kinh Thánh, Lời Đức Chúa Trời, trình bày về Ngài với những tuyên bố vô cùng độc nhất và thần thượng. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá căn tính, cuộc đời, sứ mệnh và di sản đời đời của Chúa Giê-su Christ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với những giải nghĩa từ nguyên gốc Hy Lạp và Hê-bơ-rơ.
Câu hỏi then chốt nhất mà chính Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ là: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Phi-e-rơ đã đáp lời bằng lời tuyên xưng nền tảng của đức tin Cơ Đốc: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Hai danh hiệu này chứa đựng mặc khải trọn vẹn về Ngài.
1. Đấng Christ (Χριστός - Christos): Đây là phiên âm Hy Lạp của từ Mê-si (מָשִׁיחַ - Mashiach) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các chức vụ quan trọng như Vua, Thầy Tế Lễ, và Tiên Tri đều được xức dầu để biệt riêng ra (1 Sa-mu-ên 16:13; Xuất Ê-díp-tô 28:41). Chúa Giê-su chính là Đấng được Đức Chúa Trời xức dầu bởi Đức Thánh Linh để hoàn thành cả ba chức vụ trọn vẹn: Ngài là Tiên Tri vĩ đại nhất rao truyền ý chỉ của Đức Chúa Trời (Phục truyền 18:15; Công vụ 3:22), là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm dâng chính mình làm sinh tế chuộc tội một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 9:11-14), và là Vua đời đời cai trị lòng người và vũ trụ (Khải huyền 19:16).
2. Con Đức Chúa Trời: Danh hiệu này không chỉ nói về một mối quan hệ đạo đức, mà khẳng định bản thể thần thượng đồng nhất với Đức Chúa Cha. Sứ đồ Giăng mở đầu Phúc Âm với lời xác quyết: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong tiếng Hy Lạp là Λόγος (Logos), biểu thị lý trí, nguyên lý sáng tạo và sự bày tỏ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos nhập thể, là hiện thân của Đức Chúa Trời vô hình (Cô-lô-se 1:15). Ngài tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30) và “Ai đã thấy ta, tức là đã thấy Cha” (Giăng 14:9). Sự đồng đẳng này được thể hiện qua quyền năng tha tội (Mác 2:5-7), tiếp nhận sự thờ phượng (Ma-thi-ơ 14:33; Giăng 20:28), và có sự sống trong chính mình (Giăng 5:26).
Chúa Giê-su không phải là một huyền thoại. Ngài bước vào lịch sử trong một thời điểm và địa điểm cụ thể: “đời vua Hê-rốt, vua xứ Giu-đê” (Ma-thi-ơ 2:1), sinh ra bởi nữ đồng trinh Ma-ri, ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14. Sự giáng sinh của Ngài là sự kiện “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta” (Em-ma-nu-ên, Ma-thi-ơ 1:23).
Chức vụ công khai của Ngài, kéo dài khoảng ba năm rưỡi, được tóm tắt trong lời Ngài phán: “Con người đã đến, tìm và cứu kẻ bị mất” (Lu-ca 19:10). Công việc của Ngài xoay quanh ba phương diện:
1. Rao giảng và Dạy dỗ: Ngài rao giảng Tin Lành của nước Đức Chúa Trời (Mác 1:14-15). Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7) không chỉ là chuẩn mực đạo đức cao nhất, mà còn bày tỏ ý muốn trọn vẹn của Đức Chúa Trời và bản chất thật của tấm lòng con người. Các ẩn dụ của Ngài về Nước Trời mặc khải chương trình cứu chuộc nhiệm mầu của Đức Chúa Trời.
2. Chữa lành và Làm phép lạ: Các phép lạ của Chúa Giê-su không phải là “phép thuật” mà là những dấu chỉ (σημεῖα - sēmeia) nhằm xác nhận Ngài là Đấng Mê-si và bày tỏ lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Chúng chứng minh quyền năng Ngài trên bệnh tật (Ma-thi-ơ 8:1-3), thiên nhiên (Mác 4:39), ma quỷ (Mác 1:23-27), và sự chết (Giăng 11:43-44).
3. Kêu gọi và Huấn luyện: Ngài kêu gọi những người theo Ngài: “Hãy theo ta” (Ma-thi-ơ 4:19). Mối quan hệ với Ngài là nền tảng. Ngài huấn luyện mười hai sứ đồ, dạy họ bằng lời nói và gương mẫu về sự khiêm nhường, phục vụ và tình yêu thương.
Đỉnh cao của chức vụ Chúa Giê-su không phải là những phép lạ, mà là sự chết tự nguyện của Ngài trên thập tự giá. Đây là mục đích chính yếu Ngài đến thế gian: “Con người đã đến... phục sự kẻ khác và phí sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Từ “giá chuộc” (λύτρον - lytron) có nghĩa là giá phải trả để giải phóng một nô lệ hay tù nhân.
Chúa Giê-su chính là “Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội tế gian đi” (Giăng 1:29). Trên thập tự giá, Ngài gánh thay án phạt mà tội lỗi chúng ta đáng phải chịu. Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (2 Cô-rinh-tô 5:21). Sự chết của Ngài là sự chuộc tội thay thế, đền nợ hoàn toàn và đầy đủ.
Tiếng kêu thảng thốt của Ngài, “Đức Chúa Trời tôi ơi, Đức Chúa Trời tôi ơi, sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46), cho thấy sự phân cách khủng khiếp mà Ngài gánh chịu thay cho chúng ta. Khi Ngài phán “Mọi sự đã được trọn” (Giăng 19:30), từ Hy Lạp τετέλεσται (tetelestai) được dùng, một thuật ngữ thương mại có nghĩa là “đã thanh toán trọn vẹn.” Công tác cứu chuộc đã hoàn thành.
Nếu sự chết của Chúa Giê-su là sự đền tội, thì sự sống lại của Ngài là sự xác nhận quyền năng và sự đắc thắng. Phao-lô tuyên bố sự sống lại là cốt lõi của đức tin: “nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Ngài “đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và đã sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta” (Rô-ma 4:25).
Sự sống lại của Chúa Giê-su là một sự kiện lịch sử có bằng chứng xác thực: ngôi mộ trống, sự hiện ra cho nhiều nhân chứng (hơn 500 người, 1 Cô-rinh-tô 15:6), và sự thay đổi triệt để của các môn đồ từ nhát đảm sang dũng cảm hy sinh mạng sống.
Bốn mươi ngày sau, Ngài thăng thiên (Công vụ 1:9), được tôn cao ngồi bên hữu Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 1:3). Vị trí “bên hữu” biểu thị quyền năng, thẩm quyền và sự vinh hiển tối cao. Từ đó, Ngài cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và cai quản Hội Thánh là đầu của thân thể (Cô-lô-se 1:18).
Di sản của Chúa Giê-su không chỉ là một tôn giáo, mà là một mối quan hệ sống động và một Vương Quốc vĩnh cửu.
1. Sự Cứu Rỗi Cá Nhân: Di sản đầu tiên là ơn cứu rỗi bởi đức tin. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Tin nơi Chúa Giê-su là tiếp nhận Ngài, tin cậy vào công lao cứu chuộc của Ngài thay cho nỗ lực tự cứu mình.
2. Sự Hiện Diện của Đức Thánh Linh: Trước khi thăng thiên, Chúa Giê-su hứa ban Đấng Yên Ủi khác (Παράκλητος - Paraklētos), là Đức Thánh Linh (Giăng 14:16-17). Thánh Linh ngự trị trong mỗi tín đồ, dạy dỗ, dẫn dắt, ban năng lực và làm nên bông trái Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22-23).
3. Sự Trông Cậy Vững Chắc: Chúa Giê-su hứa sẽ trở lại. “Ta đi sắm chỗ cho các ngươi... ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta” (Giăng 14:2-3). Sự tái lâm của Ngài là niềm hy vọng phước hạnh (Tít 2:13), khích lệ chúng ta sống thánh khiết và trung tín trong khi chờ đợi.
Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Hằng Ngày:
- Trong Cầu Nguyện: Chúng ta có thể đến với Đức Chúa Trời cách dạn dĩ nhờ danh Chúa Giê-su (Giăng 14:13-14). Ngài là Đấng Trung Bảo duy nhất (1 Ti-mô-thê 2:5).
- Trong Đối Diện Tội Lỗi: Khi vấp ngã, chúng ta có thể ăn năn và tìm đến sự tha thứ dựa trên huyết Ngài đã đổ ra (1 Giăng 1:9; 2:1-2).
- Trong Sự Phục Vụ: Chúng ta được kêu gọi bước theo gương Ngài, sống đời sống khiêm nhường và phục vụ (Phi-líp 2:5-7). Mọi việc chúng ta làm đều vì vinh hiển của Ngài (Cô-lô-se 3:17).
- Trong Sự Thử Thách: Chúa Giê-su là Đấng đồng cảm với sự yếu đuối chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15). Chúng ta có thể nương dựa vào ân điển và sức lực của Ngài (2 Cô-rinh-tô 12:9).
- Trong Sứ Mệnh: Chúng ta nhận lệnh truyền giáo từ Ngài: “Hãy đi dạy dỗ muôn dân... hãy dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20).
Chúa Giê-su Christ là ai? Ngài là Logos nhập thể, là Đức Chúa Trời mặc lấy xác thịt. Ngài là Đấng Christ, Vua, Thầy Tế Lễ và Tiên Tri được xức dầu. Ngài là Con Đức Chúa Trời hằng sống, là Chiên Con chịu chết chuộc tội, là Đấng Phục Sinh đắc thắng sự chết, là Chủ Tể đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, và là Đấng Cứu Thế sẽ trở lại trong vinh quang.
Cuộc đời và di sản của Ngài mời gọi mỗi chúng ta không dừng lại ở việc nghiên cứu lý thuyết, mà đi đến một quyết định cá nhân: Tiếp nhận Ngài làm Cứu Chúa và Chủ Tể của đời mình. Khi chúng ta biết Ngài là ai, chúng ta cũng sẽ biết mình là ai trong Ngài: những kẻ được cứu chuộc, được yêu thương, và được kêu gọi bước đi trong sự sáng của Ngài. “Sự sống đời đời là nhìn biết Cha, tức là Đức Chúa Trời có một và thật, cùng Đức Chúa Jêsus Christ, là Đấng Cha đã sai đến” (Giăng 17:3).