Tại sao Chúa Giê-su gọi người phụ nữ Ca-na-an là chó?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,973 từ
Chia sẻ:

Tại sao Chúa Giê-su gọi người phụ nữ Ca-na-an là chó?

Trong hành trình chức vụ của Chúa Giê-su, có một câu chuyện đặc biệt khiến nhiều người thắc mắc: Tại sao Ngài lại gọi một người phụ nữ Ca-na-an là “chó”? Sự kiện được ghi lại trong Ma-thi-ơ 15:21-28 và Mác 7:24-30. Thoạt nghe, lời của Chúa có vẻ khắc nghiệt, nhưng qua đó, chúng ta khám phá được những bài học sâu sắc về đức tin, sự khiêm nhường và kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Bài viết này sẽ đi sâu vào bối cảnh, ý nghĩa của từ “chó” trong văn hóa Do Thái, và những ứng dụng quý báu cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

1. Bối cảnh Kinh Thánh

Chúa Giê-su rời khỏi Ga-li-lê và đi đến miền Ty-rơ và Si-đôn, thuộc địa phận dân ngoại (Ma-thi-ơ 15:21). Tại đây, một người phụ nữ Ca-na-an (theo Mác gọi là người Sy-rô-phê-ni-xi) kêu xin Ngài: “Lạy Chúa, con vua Đa-vít, xin thương xót tôi! Con gái tôi bị quỷ ám khốn cực lắm” (Ma-thi-ơ 15:22). Ban đầu, Chúa Giê-su “không đáp một lời” (câu 23). Các môn đồ xin Ngài đuổi bà đi vì bà cứ theo sau kêu la. Chúa đáp: “Ta chỉ được sai đến cùng chiên lạc của nhà Y-sơ-ra-ên mà thôi” (câu 24). Người phụ nữ vẫn không nản lòng, đến quỳ trước mặt Ngài và nài xin: “Lạy Chúa, xin Chúa giúp tôi!” (câu 25). Chúa Giê-su đáp: “Không nên lấy bánh của con cái mà ném cho chó con” (câu 26). Bà liền thưa: “Lạy Chúa, thật như vậy, nhưng chó con cũng được ăn những mảnh vụn từ bàn chủ rớt xuống” (câu 27). Ngay lập tức, Chúa Giê-su khen ngợi: “Hỡi đàn bà kia, ngươi có đức tin lớn; việc phải xảy ra theo ý ngươi muốn!” (câu 28). Con gái bà được lành từ giờ đó.

2. Sứ mạng tạm thời: “Chỉ đến cùng chiên lạc nhà Y-sơ-ra-ên”

Để hiểu lời tưởng chừng khắc nghiệt của Chúa, trước hết cần nhìn vào sứ mạng trần thế của Ngài. Chúa Giê-su nhiều lần khẳng định Ngài được sai đến với dân Y-sơ-ra-ên (Ma-thi-ơ 10:5-6; 15:24). Điều này hoàn toàn phù hợp với lời hứa trong Cựu Ước: Đấng Mê-si sẽ đến từ dòng dõi Đa-vít và cứu dân tộc Ngài. Sự cứu rỗi bắt đầu từ người Do Thái, rồi mới đến dân ngoại (Rô-ma 1:16). Do đó, thái độ ban đầu của Chúa Giê-su không phải là sự khinh miệt, mà là sự nhấn mạnh thứ tự trong kế hoạch của Đức Chúa Trời. Ngài muốn các môn đồ và cả người phụ nữ hiểu rằng ơn phúc của Ngài trước hết dành cho dân Y-sơ-ra-ên, nhưng điều đó không loại trừ dân ngoại, đặc biệt khi họ bày tỏ đức tin mạnh mẽ.

3. Thái độ im lặng và từ chối của Chúa Giê-su

Tại sao Chúa Giê-su im lặng khi người phụ nữ kêu xin? Có lẽ Ngài muốn thử nghiệm lòng kiên trì và đức tin của bà. Sự im lặng của Chúa không phải là thờ ơ, mà là cách Ngài để cho đức tin của bà được bộc lộ rõ ràng. Ngoài ra, Ngài cũng muốn dạy các môn đồ bài học về lòng thương xót vượt biên giới chủng tộc. Họ đã xin Ngài “đuổi bà đi” vì bà làm phiền; nhưng Chúa Giê-su dùng tình huống này để mở rộng tầm nhìn của họ.

4. Ý nghĩa của từ “chó” trong văn hóa Do Thái và Hy Lạp

Trong ngôn ngữ và văn hóa Do Thái, từ “chó” (κύων, kuōn) thường mang nghĩa xúc phạm, chỉ dân ngoại hoặc những người ô uế. Ví dụ, trong Phi-líp 3:2, sứ đồ Phao-lô cảnh báo về “những loài chó”, ám chỉ những kẻ giả hình. Tuy nhiên, trong câu trả lời của Chúa Giê-su, từ được dùng là κυνάριον (kunarion), nghĩa là “chó con” hoặc “chó nhỏ”, thường chỉ thú cưng trong nhà, được chủ nuôi và sống dưới bàn ăn. Đây là một sự giảm nhẹ so với từ ngữ thông thường. Người Do Thái thời đó có thể gọi dân ngoại là “chó” một cách miệt thị, nhưng Chúa Giê-su dùng từ “chó con” với một hàm ý dịu dàng hơn, ám chỉ những con vật được yêu thương trong gia đình, dù không phải là con cái. Sự khác biệt này rất quan trọng, vì nó cho thấy Chúa không hề khinh rẻ người phụ nữ, mà đang nêu lên một nguyên tắc: bánh (tượng trưng cho phước lành, sự chữa lành, ơn cứu rỗi) trước hết dành cho con cái (dân Y-sơ-ra-ên), nhưng điều đó không có nghĩa là chó con (dân ngoại) hoàn toàn bị từ chối; họ vẫn có thể nhận được những mảnh vụn từ bàn chủ, tức là dư dật ân điển của Đức Chúa Trời.

5. Phản ứng khôn ngoan và khiêm nhường của người phụ nữ

Người phụ nữ không tranh cãi hay tự ái. Bà chấp nhận cách gọi đó và dùng chính hình ảnh “chó con” để bày tỏ đức tin: “Nhưng chó con cũng được ăn những mảnh vụn từ bàn chủ rớt xuống”. Bà thừa nhận thứ tự ưu tiên của Chúa, nhưng cũng tin rằng ân điển Ngài dư dật đến nỗi dân ngoại vẫn có thể nhận được phần của mình. Đây là sự khiêm nhường tuyệt vời – bà không đòi hỏi quyền lợi ngang hàng với dân Do Thái, mà chỉ mong được hưởng chút “mảnh vụn” từ bàn của Chúa. Và chính sự khiêm nhường này đã mở cửa cho đức tin lớn. Chúa Giê-su ca ngợi bà: “Hỡi đàn bà kia, ngươi có đức tin lớn!”

6. Tại sao Chúa Giê-su lại dùng từ “chó”?

Qua phân tích trên, chúng ta có thể tổng hợp một số lý do:

  • Để thử nghiệm và bày tỏ đức tin của người phụ nữ: Chúa Giê-su biết rõ lòng bà, nhưng Ngài muốn đức tin ấy được thể hiện ra, trở thành bài học cho các môn đồ và cho chúng ta.
  • Để dạy về thứ tự trong kế hoạch cứu rỗi: Ơn cứu rỗi đến với dân Do Thái trước, rồi mới đến dân ngoại. Điều này không có nghĩa là dân ngoại bị bỏ rơi, mà họ cũng sẽ được hưởng phước qua đức tin.
  • Để phá vỡ thành kiến của các môn đồ: Các môn đồ muốn đuổi bà đi vì bà là dân ngoại. Chúa Giê-su dùng cuộc đối thoại này để cho họ thấy đức tin nơi dân ngoại có thể lớn hơn cả người Y-sơ-ra-ên.
  • Để sử dụng một hình ảnh quen thuộc nhưng với ý nghĩa mới: Từ “chó” trong miệng người Do Thái là sự khinh miệt, nhưng Chúa dùng từ “chó con” (thú cưng) và qua câu trả lời của bà, Ngài mở ra cái nhìn về sự gần gũi của dân ngoại trong gia đình Đức Chúa Trời.

Như vậy, lời nói của Chúa Giê-su không hề mang ý xúc phạm, mà là một phương pháp sư phạm đầy yêu thương nhằm dẫn dắt người phụ nữ và các môn đồ đến chân lý sâu sắc hơn.

7. Bài học thuộc linh từ câu chuyện

a. Đức tin vượt qua mọi rào cản

Người phụ nữ Ca-na-an vượt qua rào cản chủng tộc, tôn giáo, và cả sự im lặng của Chúa để tìm kiếm Ngài. Đức tin không bị giới hạn bởi hoàn cảnh hay nguồn gốc. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời sẵn sàng đáp lời bất cứ ai đến với Ngài bằng đức tin chân thật (Rô-ma 10:12-13).

b. Kiên trì trong cầu nguyện

Bà không nản lòng dù bị từ chối nhiều lần. Câu chuyện là một minh họa sống động về lời dạy: “Hãy xin, sẽ được; hãy tìm, sẽ gặp; hãy gõ, cửa sẽ mở” (Ma-thi-ơ 7:7). Đôi khi Chúa thử lòng chúng ta qua sự chờ đợi, nhưng sự kiên trì sẽ đem lại kết quả.

c. Khiêm nhường thừa nhận vị trí của mình

Người phụ nữ không đòi quyền lợi, mà chấp nhận mình là “chó con” chỉ xin những mảnh vụn. Khiêm nhường là thái độ đẹp lòng Chúa (Gia-cơ 4:6). Trước mặt Đức Chúa Trời, chúng ta cũng chỉ là tội nhân không xứng đáng, nhưng nhờ ân điển, chúng ta được hưởng phước dư dật.

d. Sự mở rộng của ân điển

Câu chuyện tiên báo về sự cứu rỗi sẽ đến với dân ngoại. Sau này, sứ đồ Phi-e-rơ đã chứng kiến người ngoại nhận lãnh Đức Thánh Linh (Công vụ 10), và Phao-lô trở thành sứ đồ cho dân ngoại. Ngày nay, mọi người đều được mời gọi vào bàn tiệc của Chúa.

8. Áp dụng vào đời sống Cơ Đốc nhân

Làm thế nào chúng ta có thể sống theo các nguyên tắc rút ra từ câu chuyện này?

  • Cầu nguyện không thối chí: Khi chúng ta cầu xin Chúa mà dường như Ngài im lặng, hãy nhớ đến người phụ nữ Ca-na-an. Tiếp tục kiên trì, vì Chúa đang thử nghiệm đức tin chúng ta và muốn bày tỏ quyền năng Ngài đúng thời điểm.
  • Tiếp cận Chúa với thái độ khiêm nhường: Chúng ta không dựa vào công đức riêng, mà hoàn toàn nương cậy vào ân sủng của Chúa. Hãy thưa với Ngài: “Con chỉ xin những mảnh vụn từ bàn Chúa cũng đủ cho con.”
  • Vượt qua định kiến: Hãy nhìn mọi người bằng ánh mắt của Chúa, không phân biệt chủng tộc hay địa vị. Đức tin có thể nảy nở ở bất cứ nơi nào.
  • Học Lời Chúa để hiểu thấu ý muốn Ngài: Giống như người phụ nữ đã đáp lại một cách khôn ngoan vì bà hiểu rõ hình ảnh Chúa dùng, chúng ta cần thông hiểu Kinh Thánh để có thể ứng xử đúng đắn trong mọi tình huống.
  • Khen ngợi Chúa vì đức tin lớn: Khi thấy đức tin nơi người khác, chúng ta hãy cổ vũ và học theo.

Kết luận

Câu chuyện người phụ nữ Ca-na-an không phải là một giai thoại xúc phạm, mà là một minh họa tuyệt vời về đức tin, sự khiêm nhường và tình yêu thương vượt bậc của Chúa Giê-su. Lời gọi “chó” của Ngài thực chất là một lời mời để bày tỏ đức tin, và qua đó mở rộng vương quốc Đức Chúa Trời cho tất cả mọi dân tộc. Hôm nay, chúng ta là những người đã được ngồi vào bàn tiệc của Chúa, hãy biết ơn vì ân điển dư dật, đồng thời noi gương đức tin và lòng kiên trì của người phụ nữ ấy trong hành trình thuộc linh của mình.

Quay Lại Bài Viết