Tại Sao Nơi Chôn Cất Lại Quan Trọng Trong Kinh Thánh?
Trong Kinh Thánh, các sự kiện và chi tiết về việc chôn cất thường được ghi lại một cách cẩn thận. Từ mảnh đất đầu tiên mà Áp-ra-ham mua để làm mộ địa cho Sa-ra (Sáng-thế Ký 23) đến ngôi mộ mới nơi Giê-xu được táng (Ma-thi-ơ 27:57–60), Kinh Thánh dành sự chú ý đáng kể đến nơi an táng của các tôi tớ Chúa. Việc này không đơn thuần là ghi chép lịch sử; nó mang theo những ý nghĩa thần học sâu sắc liên quan đến đức tin, sự kỳ vọng về sự sống lại, và lời hứa của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá lý do tại sao nơi chôn cất lại quan trọng trong Kinh Thánh, dựa trên các nguyên tắc Kinh Thánh và những ví dụ cụ thể.
1. Sự Chôn Cất Là Hành Động Của Đức Tin Và Hy Vọng Phục Sinh
Ngay từ đầu, Đức Chúa Trời đã tạo dựng con người từ bụi đất (Sáng-thế Ký 2:7). Cơ thể con người là tác phẩm của Đấng Tạo Hóa, dù tạm thời sẽ trở về với bụi tro nhưng cuối cùng sẽ được sống lại (1 Cô-rinh-tô 15:42–44). Vì vậy, việc chôn cất cẩn thận thể hiện sự tôn trọng đối với thân thể như là đền thờ của Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 6:19–20) và bày tỏ niềm tin vào sự sống lại.
Một trong những ví dụ nổi bật nhất là Giô-sép. Trước khi qua đời, ông đã căn dặn: “Đức Chúa Trời sẽ thăm viếng các ngươi; các ngươi hãy đem hài cốt ta khỏi xứ nầy” (Sáng-thế Ký 50:25). Lời căn dặn đó được gìn giữ suốt nhiều thế hệ, và khi dân Y-sơ-ra-ên ra khỏi Ê-díp-tô, Môi-se đã mang theo hài cốt của Giô-sép (Xuất Ê-díp-tô Ký 13:19). Cuối cùng, hài cốt ấy được chôn tại Si-chem (Giô-suê 24:32). Tác giả thư Hê-bơ-rơ giải thích rằng Giô-sép đã hành động bởi đức tin, tin vào lời hứa của Đức Chúa Trời về Đất Hứa và sự sống lại (Hê-bơ-rơ 11:22).
Đối với Chúa Giê-xu, sự chôn cất của Ngài là phần thiết yếu trong công trình cứu chuộc. Ngài được đặt trong một ngôi mộ mới, chưa chôn cất ai (Giăng 19:41), đảm bảo rằng sự sống lại của Ngài sẽ không bị nghi ngờ. Việc chôn cất cũng ứng nghiệm lời tiên tri (Ê-sai 53:9) và bày tỏ rằng Ngài thật sự đã chết, để rồi Ngài sống lại, đem đến hy vọng phục sinh cho mọi tín hữu.
2. Nơi Chôn Cất Gắn Liền Với Đất Hứa Và Sản Nghiệp
Kinh Thánh thường liên kết nơi chôn cất với lời hứa về đất đai. Áp-ra-ham, mặc dù sống đời du mục, đã kiên quyết mua một nơi chôn cất tại xứ Ca-na-an. Trong Sáng-thế Ký 23, sau khi Sa-ra qua đời, Áp-ra-ham đã đàm phán với dân Hếch để mua hang Mặc-bê-la làm mộ địa. Đây là sở hữu đầu tiên của Áp-ra-ham tại Đất Hứa. Việc này không chỉ là một thủ tục tang lễ mà còn là dấu hiệu đức tin rằng dòng dõi ông sẽ chiếm hữu miền đất này (Hê-bơ-rơ 11:8–10). Các thế hệ sau—Y-sác, Rê-bê-ca, Gia-cốp, Lê-a—đều được chôn tại hang đó (Sáng-thế Ký 49:29–32; 50:13).
Gia-cốp cũng dặn lại các con: “Hãy chôn ta cùng tổ phụ ta, trong hang đá ở ngoài đồng Ép-rôn, người Hê-tít, túc là hang đá ở trong đồng Mặc-bê-la, nơi Mam-rê, tại xứ Ca-na-an” (Sáng-thế Ký 49:29–30). Dù Gia-cốp đã sống nhiều năm tại Ai Cập, ông vẫn muốn được chôn cất tại Đất Hứa, chứng tỏ lòng tin vào giao ước của Đức Chúa Trời.
Giô-suê 24:32 ghi nhận hài cốt Giô-sép được chôn tại Si-chem, trên miếng đất mà Gia-cốp đã mua (Sáng-thế Ký 33:19). Như vậy, nơi chôn cất trở thành bằng chứng hữu hình về sự sở hữu đất và lòng thành tín của Đức Chúa Trời đối với lời hứa của Ngài.
Trong Tân Ước, mặc dù sự nhấn mạnh chuyển từ đất đai vật chất sang cơ nghiệp thiêng liêng (Ê-phê-sô 1:11–14), thì khái niệm “đất hứa” vẫn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự nghỉ ngơi đời đời (Hê-bơ-rơ 4:1–11). Nơi chôn cất của các Cơ Đốc nhân vì thế cũng có thể nhắc nhở về niềm hy vọng về thiên đàng, nơi Đức Chúa Trời sẽ ban sản nghiệp vĩnh cửu.
3. Nơi Chôn Cất Là Đài Kỷ Niệm Về Những Hành Động Của Đức Chúa Trời
Một số nơi chôn cất trong Kinh Thánh trở thành các địa điểm tưởng niệm, ghi lại những sự kiện quan trọng hoặc những con người đã sống bởi đức tin.
Ví dụ, khi Ra-chên qua đời khi sinh Bên-gia-min, Gia-cốp đã dựng một bia đá trên mộ bà (Sáng-thế Ký 35:19–20). Bia mộ đó vẫn còn vào thời Sa-mu-ên (1 Sa-mu-ên 10:2), cho thấy tầm quan trọng lâu dài của nó như một lời nhắc nhở về sự đau khổ và sự trung tín của Đức Chúa Trời.
Mộ của Giô-suê (Giô-suê 24:30) và Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ thượng phẩm (Giô-suê 24:33), được đặt tại Ga-bát trong vùng núi Ép-ra-im. Những nơi này trở thành chứng tích về thế hệ đã chiếm lấy đất và phục vụ Đức Giê-hô-va.
Ngay cả những nơi chôn cất của các vị vua và tiên tri cũng mang ý nghĩa đặc biệt. Mồ mả của các tổ phụ (hang Mặc-bê-la) đã được biết đến rộng rãi trong suốt lịch sử Y-sơ-ra-ên, và đến thời Chúa Giê-xu, nó vẫn còn là một địa danh quan trọng (Công Vụ 7:16).
4. Hậu Quả Của Việc Không Được Chôn Cất Hoặc Chôn Cất Bất Kính
Trong Kinh Thánh, việc không được chôn cất hoặc bị chôn cất một cách bất kính thường là dấu hiệu của sự phán xét hoặc sự sỉ nhục.
Chẳng hạn, Giê-rê-mi 22:19 phán về vua Giê-hô-gia-kim: “Nó sẽ bị chôn như chôn một con lừa, bị kéo lê và quăng ra ngoài cổng thành Giê-ru-sa-lem.” Đó là hình phạt cho sự gian ác của vua.
Giê-sa-bên, vợ vua A-háp, bị quăng xuống đất và bị chó ăn thịt theo lời tiên tri (2 Các Vua 9:10). Việc không có mộ đàng hoàng là sự ô nhục tột cùng.
Trong Tân Ước, Giu-đa Ích-ca-ri-ốt tự sát và ruột của hắn đổ ra (Công Vụ 1:18), và khu đất mua bằng số tiền phản bội được gọi là “A-kên-đa-ma” (Công Vụ 1:19), trở thành một nghĩa địa cho khách lạ, nhắc nhở về hậu quả của sự phản nghịch.
Điều này cho thấy rằng việc được chôn cất tử tế là một ân huệ, và việc tôn trọng thi hài là một giá trị đạo đức trong Kinh Thánh, phản ánh lòng kính trọng đối với con người là hình ảnh của Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 9:6).
5. Góc Nhìn Tân Ước: Chôn Cất Là Bước Chuyển, Không Phải Kết Thúc
Chúa Giê-xu đã đánh bại sự chết và mang lại sự sống vĩnh phúc. Do đó, đối với Cơ Đốc nhân, sự chôn cất chỉ là giai đoạn tạm thời. Phao-lô so sánh việc gieo hạt giống vào lòng đất với sự phục sinh (1 Cô-rinh-tô 15:35–38). Thân thể sẽ được biến hóa thành thân thể vinh hiển.
Trong báp-têm, chúng ta được chôn với Đấng Christ và sống lại với Ngài (Rô-ma 6:4; Cô-lô-se 2:12). Điều này nhấn mạnh tính biểu tượng của việc chôn cất như một sự đồng nhất với sự chết của Chúa, để rồi được sống mới.
Vì vậy, mặc dù Cơ Đốc nhân không nên quá gắn bó với nơi chôn cất vật chất, nhưng chúng ta vẫn có thể sử dụng tang lễ và nơi an táng như cơ hội để làm chứng về niềm hy vọng phục sinh và sự sống đời đời.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Từ những nguyên tắc trên, chúng ta có thể rút ra một số bài học thiết thực:
- Tôn trọng thân thể: Vì thân thể là đền thờ của Đức Thánh Linh và sẽ được sống lại, chúng ta nên chăm sóc nó trong đời sống và xử lý trang trọng khi qua đời. Điều này bao gồm việc chọn phương thức mai táng phù hợp (chôn cất hay hỏa táng?) Dù Kinh Thánh không cấm hỏa táng, nhưng truyền thống Kinh Thánh là chôn cất. Quan trọng nhất là thái độ tôn kính và niềm tin vào sự phục sinh.
- Sống với nhãn quan vĩnh cửu: Việc suy ngẫm về cái chết và nơi chôn cất giúp chúng ta nhớ rằng cuộc đời này là tạm bợ, và chúng ta phải sống vì những điều trường tồn (2 Cô-rinh-tô 4:18).
- Làm chứng qua tang lễ: Trong dịp tiễn đưa người thân, chúng ta có cơ hội chia sẻ Tin Lành về sự sống lại và hy vọng nơi Đấng Christ. Hãy sử dụng nơi chôn cất như một điểm nhắc nhở về lời hứa của Đức Chúa Trời.
- Lên kế hoạch trước: Giống như các tổ phụ đã sắp xếp nơi chôn cất của mình, chúng ta cũng nên chuẩn bị tâm thế và thậm chí những bố trí cụ thể để giảm bớt gánh nặng cho gia đình và để lại lời chứng đức tin.
- Tưởng nhớ các thánh đồ: Hãy dành thời gian tưởng niệm những tín hữu đã qua đời, đặc biệt là những người có đời sống gương mẫu, như một cách khích lệ đức tin (Hê-bơ-rơ 13:7).
- Coi trọng nghĩa trang Cơ Đốc: Nghĩa trang không phải là nơi u ám mà là nơi chứa đựng hy vọng, nơi “gieo” thân thể để chờ ngày phục sinh. Chúng ta có thể thiết kế hoặc sử dụng các bia mộ với những câu Kinh Thánh tuyên xưng đức tin (ví dụ: Giăng 11:25).
Kết Luận
Qua Kinh Thánh, chúng ta thấy nơi chôn cất quan trọng vì nó liên kết với những chân lý nền tảng: đức tin vào sự sống lại, lời hứa về sản nghiệp, sự tôn trọng thân thể, và niềm hy vọng vào Đấng Christ. Từ Áp-ra-ham cho đến Giê-xu, Đức Chúa Trời dùng những ngôi mộ để nhắc nhở dân Ngài về sự thành tín của Ngài và về một tương lai vinh hiển. Là Cơ Đốc nhân ngày nay, chúng ta được mời gọi sống với niềm hy vọng đó, không sợ hãi sự chết, và dùng mọi cơ hội – kể cả sự ra đi của chúng ta – để làm sáng danh Chúa. Như sứ đồ Phao-lô đã viết: “Vì đối với tôi, sống là Đấng Christ, và chết là được lợi” (Phi-líp 1:21).