Ai là Pharaoh thời Xuất Hành?
Cuộc Xuất Hành vĩ đại của dân Y-sơ-ra-ên ra khỏi Ai Cập là một trong những biến cố nền tảng trong lịch sử cứu rỗi, được ghi chép tỉ mỉ từ sách Xuất Ê-díp-tô Ký đến Phục Truyền Luật Lệ Ký. Tuy nhiên, một câu hỏi lịch sử và thần học lâu đời vẫn thường được đặt ra: **Vị Pharaoh đối diện với Môi-se và A-rôn, người chứng kiến mười tai vạ và cuối cùng để cho dân sự của Đức Chúa Trời ra đi, rốt cuộc là ai?** Kinh Thánh không trực tiếp nêu tên ông ta, điều này mở ra một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành thú vị giữa khảo chứng Kinh Thánh, khảo cổ học và sử học.
Trước khi đi vào các giả thuyết lịch sử, chúng ta cần suy ngẫm về lý do tại sao Đức Chúa Trời, qua các trước giả được cảm thúc, lại không ghi lại danh tính của vị Pharaoh này. Trong toàn bộ câu chuyện Xuất Hành, ông ta chỉ được gọi là "Pha-ra-ôn" (פַּרְעֹה, *Par‘oh*). Danh xưng này trở thành một biểu tượng cho sự kiêu ngạo, chống nghịch lại Đức Chúa Trời hằng sống và áp bức dân sự Ngài.
"Vả, Ðức Chúa Trời phán cùng Môi-se rằng: Ta là Ðức Giê-hô-va. Ta đã hiện ra cùng Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp, tỏ mình là Ðức Chúa Trời Toàn năng; nhưng về danh Ta là Ðức Giê-hô-va, thì Ta chưa hề tỏ cho họ biết." (Xuất Ê-díp-tô Ký 6:2-3)
Sự tương phản ở đây thật đáng chú ý: **Đức Giê-hô-va**, Danh Thánh đời đời của Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, được mặc khải cách trọng thể. Trong khi đó, danh tính của Pharaoh – kẻ tự xưng mình là thần (con của thần Ra) – lại bị xóa nhòa. Thông điệp thần học rõ ràng: Vinh quang, quyền năng và danh tiếng thuộc về Đức Chúa Trời, không thuộc về những kẻ cầm quyền thế gian dù họ có hùng mạnh đến đâu. Sự cứu rỗi thuộc về Đức Giê-hô-va, không phải thuộc về một nhân vật lịch sử nào. Việc không nêu tên nhấn mạnh rằng kẻ thù thực sự không phải là một cá nhân, mà là thế lực của sự ác, của tội lỗi và sự nô lệ mà Pharaoh đại diện.
Các học giả Kinh Thánh và sử gia thường tập trung vào hai triều đại chính của Tân Vương Quốc Ai Cập cho sự kiện Xuất Hành: **Triều đại thứ 18 và thứ 19**. Việc xác định niên đại Xuất Hành là chìa khóa then chốt. Dựa trên 1 Các Vua 6:1 (xây đền thờ 480 năm sau Xuất Hành), chúng ta có thể tính toán ngược lại để tìm ra mốc thời gian khả dĩ.
1. Giả Thuyết Thời Kỳ Muộn (Triều đại 19 - Ramesses II):
Đây là quan điểm truyền thống và phổ biến nhất trong nhiều thế kỷ, dựa trên câu Kinh Thánh:
"Vậy, người đặt các kẻ đốc công trên dân ấy, để hà hiếp bằng cách bắt làm xâu; dân ấy xây thành Phi-thom và Ram-se làm kho tàng cho Pha-ra-ôn." (Xuất Ê-díp-tô Ký 1:11)
Thành "Ram-se" (Pi-Ramesses) được xác định là kinh đô do Pharaoh Ramesses II (1279–1213 TCN) xây dựng. Theo đó, vị Pharaoh của sự áp bức ban đầu có thể là **Seti I** (cha của Ramesses II), và Pharaoh của cuộc Xuất Hành chính là **Ramesses II Đại Đế**. Con trai và là người kế vị của ông, **Merneptah**, thì được nhắc đến trong "Bia Merneptah" (khoảng 1208 TCN) có ghi chiến thắng trước "Y-sơ-ra-ên" tại Ca-na-an, chứng tỏ dân Y-sơ-ra-ên đã có mặt ở đó trước thời điểm này. Giả thuyết này đặt Xuất Hành vào khoảng năm **1446 TCN** (nếu tính 480 năm trước 966 TCN là năm Sa-lô-môn khởi công đền thờ).
2. Giả Thuyết Thời Kỳ Sớm (Triều đại 18 - Amenhotep II):
Nhiều học giả ủng hộ niên đại sớm hơn, dựa trên các tính toán niên phả trong Kinh Thánh và bằng chứng khảo cổ về sự hủy diệt đột ngột của nhiều thành phố tại Ca-na-an vào cuối thế kỷ 15 TCN, phù hợp với thời điểm dân Y-sơ-ra-ên tiến vào. Theo đó, Pharaoh của cuộc áp bức là **Thutmose III** (vị Pharaoh vĩ đại, chiến binh của triều đại 18), và người kế vị ông, **Amenhotep II** (1450–1425 TCN), chính là Pharaoh của cuộc Xuất Hành.
Ủng hộ cho giả thuyết này là việc Kinh Thánh mô tả các thành kho tàng "Phi-thom và Ram-se". Từ "Ram-se" có thể không phải là tên riêng mà có nghĩa là "con của thần Ra", một danh hiệu phổ biến. Thành "Phi-thom" đã được khai quật và có niên đại từ thời kỳ này. Hơn nữa, có ghi chép lịch sử về việc con trai và người thừa kế của Amenhotep II không phải là trưởng nam của ông, điều này có thể phù hợp với tai vạ thứ 10 khi mọi con trưởng nam của Ai Cập đều bị giết (Xuất Ê-díp-tô Ký 12:29).
Một chìa khóa thần học quan trọng để hiểu về Pharaoh nằm ở động từ "làm cứng lòng". Trong nguyên văn Hê-bơ-rơ, ba từ khác nhau được sử dụng:
- Chazaq (חָזַק): "làm cho mạnh, cứng, ngoan cố". Đức Chúa Trời là chủ thể (ví dụ: Xuất 4:21).
- Kaved (כָּבַד): "làm nặng, làm cứng cỏi". Dùng cả cho Đức Chúa Trời và Pharaoh (ví dụ: Xuất 8:15).
- Qashah (קָשָׁה): "cứng, khó khăn". Thường mô tả trạng thái lòng Pharaoh (ví dụ: Xuất 7:3).
Sự xen kẽ giữa "Pha-ra-ôn làm cứng lòng mình" và "Ðức Giê-hô-va làm cứng lòng Pha-ra-ôn" cho thấy một nguyên tắc thần học sâu sắc: **Sự phán xét của Đức Chúa Trời thể hiện qua việc Ngài để cho con người gặt lấy hậu quả từ sự cứng lòng mà chính họ đã lựa chọn.** Pharaoh, với quyền tự do ý chí, đã liên tục chống nghịch. Đức Chúa Trời, trong sự công bình và để bày tỏ quyền năng cứu chuộc, đã "củng cố" sự lựa chọn ấy, biến nó thành phương tiện để bày tỏ vinh quang Ngài.
Dù danh tính lịch sử của Pharaoh có thể còn tranh luận, nhưng bài học thuộc linh từ cuộc đối đầu giữa ông ta và Đức Chúa Trời thì vô cùng rõ ràng và thiết thực.
1. Sự Nguy Hiểm Của Lòng Kiêu Ngạo Và Cứng Lòng: Pharaoh là hình ảnh sống động của "tâm trí xác thịt" (Rô-ma 8:7) chống nghịch lại Đức Chúa Trời. Mỗi lần chúng ta từ chối tiếng nói của Thánh Linh, từ chối ăn năn, hoặc cậy vào sức riêng và vị thế của mình, chúng ta đang nuôi dưỡng "tính Pharaoh" trong lòng. Cơ Đốc nhân được kêu gọi có "tấm lòng bằng thịt" mềm mại, dễ uốn nắn trước Lời Chúa (Ê-xê-chi-ên 36:26).
2. Quyền Tối Thượng Của Đức Chúa Trời Trong Mọi Hoàn Cảnh: Dù Pharaoh có quyền lực tuyệt đối trên một đế chế hùng mạnh, ông vẫn chỉ là một công cụ trong tay Đức Chúa Trời để hoàn thành mục đích cứu rỗi của Ngài. Điều này an ủi chúng ta rằng không có thế lực nào, dù là chính trị, kinh tế hay cá nhân, có thể ngăn cản kế hoạch tốt lành của Đức Chúa Trời cho dân sự Ngài (Rô-ma 8:28).
"Vả, Ðức Chúa Trời có phán: Ta sẽ làm cho ngươi được ơn trước mắt người Ê-díp-tô, và khi nào ngươi ra đi, thì sẽ chẳng ra đi tay không." (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:21)
3. Đức Tin Trong Sự Giải Cứu: Hành trình của dân Y-sơ-ra-ên từ nô lệ đến tự do là hình bóng về sự cứu rỗi trong Đấng Christ. Chúng ta cũng từng là nô lệ cho tội lỗi (Pharaoh), nhưng qua huyết Chiên Con (Đấng Christ), chúng ta được giải thoát, vượt qua "Biển Đỏ" của sự chết, và bước vào hành trình đức tin hướng về Đất Hứa. Khi đối diện với những "Ai Cập" của sự lo âu, tội lỗi hay áp lực, hãy nhìn lên Đấng Giải Cứu, là Chúa Giê-xu Christ.
4. Sự Nhẫn Nại Và Vâng Lời Của Người Phục Vụ: Môi-se, dù run sợ và tự thấy bất tài, đã vâng lời và kiên trì rao báo sứ điệp của Đức Chúa Trời dù bị từ chối nhiều lần. Đời sống phục vụ Chúa đòi hỏi sự kiên trì, không nản lòng trước sự cứng lòng của thế gian.
Cuối cùng, câu hỏi "Ai là Pharaoh?" dẫn chúng ta đến một kết luận thần học quan trọng hơn: **Cuộc Xuất Hành không phải là câu chuyện về Pharaoh, mà là câu chuyện về Đức Giê-hô-va.** Ngài là Nhân Vật chính: Đấng thấy biết nỗi đau khổ của dân Ngài (Xuất 3:7), Đấng tự mặc khải Danh Thánh, Đấng dùng quyền năng vô song để giải cứu, và Đấng thiết lập giao ước với một dân tộc được chuộc ra. Việc không nêu tên Pharaoh là một lời nhắc nhở hùng hồn rằng vinh quang thuộc về Đức Chúa Trời đời đời.
Cho dù lịch sử trần thế có xác định được một cái tên cụ thể đi nữa, thì đối với mỗi tín hữu, "Pharaoh" vẫn là một hình ảnh cảnh tỉnh. Nó đại diện cho mọi điều cản trở chúng ta đến với sự tự do trong Đấng Christ. Hãy để lời tuyên bố chiến thắng của Môi-se và dân sự cũng là của chúng ta:
"Ðức Giê-hô-va là sức mạnh và bài hát của tôi, Ngài đã trở nên sự cứu rỗi tôi." (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:2)
Ân điển và sự giải cứu của Ngài là chân thật và đủ cho mọi thế hệ, bất chấp những "Pharaoh" nào chúng ta phải đối mặt.