Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử, không một nhân vật nào lại gây tranh cãi, thu hút sự tôn thờ, và làm thay đổi thế giới sâu sắc như Giê-su người Na-xa-rét. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một câu hỏi lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh cho mọi người, mọi thời đại. Chính Chúa Giê-su đã đặt câu hỏi này với các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá câu trả lời từ chính Kinh Thánh, dựa trên nền tảng của Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925, để thấy rõ thân vị, chức vụ trọn vẹn và di sản đời đời của Con Đức Chúa Trời hằng sống.
I. Danh Hiệu và Thân Vị: Sự Mặc Khải Về Con Người Giê-su
Kinh Thánh dùng nhiều danh hiệu để mặc khải về Chúa Giê-su, mỗi danh hiệu hé mở một khía cạnh về thân vị độc nhất vô nhị của Ngài.
1. Giê-su (Jesus/Iēsous): Danh xưng này có nguồn gốc từ tiếng Hê-bơ-rơ “Yeshua” (יהושע) hay “Yehoshua”, nghĩa là “Giê-hô-va là sự cứu rỗi”. Thiên sứ đã phán với Giô-sép: “Ngươi sẽ đặt tên là JESUS, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21). Ngay từ tên gọi, sứ mệnh căn bản của Ngài đã được bày tỏ: Đấng Cứu Chuộc.
2. Christ (Christos/Χριστός): Đây không phải là họ của Ngài, mà là một chức vụ. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ tương đương là “Mê-si” (Mashiach/משיח), có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các chức vụ tiên tri, thầy tế lễ và vua đều được xức dầu để thi hành chức vụ. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, Đấng được xức dầu bởi Đức Thánh Linh (Lu-ca 4:18-19) để hoàn tất cả ba chức vụ đó một cách trọn vẹn.
3. Con Người (Son of Man): Đây là danh hiệu Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về chính mình. Danh hiệu này vừa nói lên nhân tính trọn vẹn của Ngài, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong sách Đa-ni-ên về một Đấng có quyền năng và vương quyền đời đời: “Ta lại thấy trong những dị tượng ban đêm, nầy, có một người giống như con người đến với những đám mây trên trời... Người được ban cho quyền thế, vinh hiển, và nước; hết thảy các dân, các nước, thứ tiếng đều hầu việc người” (Đa-ni-ên 7:13-14). Chúa Giê-su tuyên bố Ngài chính là Đấng ấy (Ma-thi-ơ 26:64).
4. Con Đức Chúa Trời (Son of God): Danh hiệu này khẳng định thần tính trọn vẹn của Chúa Giê-su. Ngài không phải là một “con” theo nghĩa thể chất hay thọ tạo, nhưng là Con Một (Monogenēs/μονογενής), cùng một bản thể với Đức Chúa Cha. Ngài phán: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Sự xưng nhận này khiến các nhà lãnh đạo Do Thái muốn ném đá Ngài vì tội phạm thượng (Giăng 10:33). Ma-thi-ơ ghi lại lời tuyên xưng của Phi-e-rơ: “Chúa là Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
5. Ngôi Lời (Logos/Λόγος): Sách Giăng mở đầu bằng sự mặc khải cao trọng: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Muôn vật bởi Ngài làm nên... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1-3, 14). “Logos” không chỉ là “lời nói”, mà còn mang ý nghĩa “lý trí”, “nguyên lý sáng tạo”, “sự bày tỏ trọn vẹn”. Chúa Giê-su là sự bày tỏ trọn vẹn, cụ thể và sống động về Đức Chúa Trời cho nhân loại.
II. Chức Vụ Trọn Vẹn: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ và Vua
Giáo lý “Chức Vụ Ba Ngôi” (Munus Triplex) giúp chúng ta hiểu toàn diện công việc của Đấng Christ.
1. Tiên Tri: Chúa Giê-su là Tiên Tri vĩ đại nhất, Đấng rao truyền Lời của Đức Chúa Trời và chính Ngài là Lời. Môi-se từng tiên tri: “Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi sẽ lấy lòng giữa vòng anh em ngươi dấy lên một đấng tiên tri như ta; các ngươi khá nghe theo đấng ấy” (Phục-truyền 18:15). Chúa Giê-su đã ứng nghiệm lời này (Công vụ 3:22). Ngài giảng dạy với thẩm quyền chưa từng có (Ma-thi-ơ 7:28-29), mặc khải ý chỉ của Cha, và tiên tri về tương lai.
2. Thầy Tế Lễ: Là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm trọn vẹn theo ban Mên-chi-xê-đéc (Thi-thiên 110:4; Hê-bơ-rơ 5:6,10). Khác với các thầy tế lễ phải dâng sinh tế hết lần này đến lần khác, Chúa Giê-su “đã dâng chính mình Ngài chỉ một lần đặng cất tội lỗi của nhiều người” (Hê-bơ-rơ 9:28). Ngài vừa là Đấng dâng tế lễ (Chính Ngài), vừa là của lễ (thân thể Ngài). Ngày nay, Ngài đang cầu thay cho chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:34; Hê-bơ-rơ 7:25).
3. Vua: Chúa Giê-su là Vua trên hết các vua (Khải-huyền 19:16). Vương quốc của Ngài “không thuộc về thế gian này” (Giăng 18:36), nhưng cai trị trong lòng người tin. Mặc dù bị đóng đinh với tấm bảng “Nầy là Vua dân Giu-đa” (Lu-ca 23:38) như một lời chế nhạo, sự sống lại của Ngài đã chứng minh Ngài là Vua đắc thắng sự chết và tội lỗi. Ngài đang trị vì và một ngày sẽ trở lại để thiết lập vương quốc hữu hình và vĩnh cửu.
III. Công Trình Vĩ Đại: Sự Chết, Sự Sống Lại và Sự Thăng Thiên
Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là một câu chuyện đạo đức, mà là một sự kiện cứu chuộc có ý nghĩa quyết định.
1. Sự Chết Chuộc Tội: Cái chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử, mà là kế hoạch cứu rỗi từ trước buổi sáng thế. Ngài phán: “Con người đã đến... phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28). Từ “giá chuộc” (lytron/λύτρον) chỉ giá tiền chuộc một nô lệ. Chúng ta bị nô lệ cho tội lỗi, và sự chết của Christ là giá trả để giải phóng chúng ta. Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (II Cô-rinh-tô 5:21).
2. Sự Sống Lải Vinh Hiển: Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng xác nhận thần tính của Ngài và sự chấp nhận của Đức Chúa Trời đối với của lễ chuộc tội của Ngài. Phao-lô khẳng định: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (I Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại là chiến thắng tối hậu trên sự chết, mở ra sự sống đời đời cho những ai tin cậy Ngài.
3. Sự Thăng Thiên và Đại Sứ Mạng: Sau 40 ngày hiện ra, Chúa Giê-su được “cất lên trời” (Công vụ 1:9). Sự thăng thiên không phải là kết thúc, mà là sự bắt đầu một giai đoạn mới trong chức vụ của Ngài. Ngài ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, đang cai trị và cầu thay. Trước khi thăng thiên, Ngài ban Đại Mạng Lệnh: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ... và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế” (Ma-thi-ơ 28:19-20).
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Biết Chúa Giê-su là ai đòi hỏi một sự đáp lại mang tính cá nhân và biến đổi.
1. Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Nơi Ngài: Câu hỏi “Các ngươi xưng Ta là ai?” đòi hỏi một lời tuyên xưng đức tin. Sự nhận biết không chỉ ở đầu óc mà phải ở tấm lòng. “Vì nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu” (Rô-ma 10:9). Điều này có nghĩa là tin cậy trọn vẹn vào công lao cứu chuộc của Ngài, không dựa vào việc lành của bản thân.
2. Vâng Phục Ngài Với Tư Cách Là Chúa: Nếu Ngài là Chúa (Kyrios/Κύριος), thì đời sống chúng ta phải thuận phục sự cai trị của Ngài. Điều này thể hiện qua việc vâng giữ các điều răn Ngài (Giăng 14:15), tìm kiếm ý muốn Ngài trong mọi quyết định, và đầu phục mọi lãnh vực đời sống dưới sự chủ quyền của Christ.
3. Bước Đi Theo Gương Ngài: Chúa Giê-su để lại một gương mẫu cho chúng ta noi theo: “Vì Ta đã làm gương cho các ngươi, để các ngươi cũng làm như Ta đã làm cho các ngươi” (Giăng 13:15). Điều này bao gồm tinh thần khiêm nhường, phục vụ, yêu thương kẻ thù, cầu nguyện, và hoàn toàn vâng phục ý Cha.
4. Rao Truyền và Làm Chứng Về Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su là một sự ủy thác phải chia sẻ. Môn đồ đích thực trở nên chứng nhân của Ngài “tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất” (Công vụ 1:8). Di sản của Chúa Giê-su được tiếp tục thông qua Hội Thánh – thân thể Ngài trên đất.
Kết Luận
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài không chỉ là một bậc thầy đạo đức, một nhà cách mạng, hay một nhân vật lịch sử. Kinh Thánh mặc khải Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, Đấng Mê-si được hứa ban, Con Đức Chúa Trời hằng sống, Cứu Chúa chuộc tội, Chủ Tể phục sinh, và là Vua đang trị vì. Cuộc đời, sự chết, sự sống lại và thăng thiên của Ngài là nền tảng duy nhất cho sự cứu rỗi và hy vọng của nhân loại.
Di sản của Ngài là một dân tộc được cứu chuộc – Hội Thánh – sống dưới ân điển và rao truyền tin lành về sự hòa giải với Đức Chúa Trời cho đến ngày Ngài trở lại trong vinh hiển. Câu hỏi cuối cùng và quan trọng nhất dành cho mỗi chúng ta ngày nay vẫn là câu hỏi Ngài đã đặt ra: “Còn ngươi, ngươi xưng Ta là ai?” Câu trả lời của chúng ta sẽ định đoạn số phận đời đời của mình.
“Ấy chính Ngài là đá bị những thợ xây nhà bỏ ra, rồi trở nên đá góc nhà. Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:11-12).