Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa thách thức vừa quyến rũ tâm trí con người như Giê-su người Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngươi nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15) mà Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ vẫn còn vang vọng qua mọi thế hệ. Đối với Cơ Đốc nhân, đây không phải là một câu hỏi mang tính triết lý suông, mà là nền tảng của đức tin và hy vọng. Bài nghiên cứu này nhằm mục đích khám phá toàn diện danh tính, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su dựa trên sự mặc khải trọng yếu của Kinh Thánh.
I. Bản Tính Độc Nhất Vô Nhị: Con Đức Chúa Trời và Con Người
Kinh Thánh giới thiệu Chúa Giê-su với một thân thế siêu việt, vượt trên mọi hiểu biết thông thường. Ngài không phải chỉ là một bậc thầy tôn giáo vĩ đại hay một nhà cách mạng xã hội, mà là Ngôi Lời (Logos) đời đời.
- Thần Tính Trọn Vẹn: Sách Giăng mở đầu bằng một tuyên bố chấn động: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là Logos, không chỉ mang nghĩa “lời nói” mà còn là lý trí, nguyên lý sáng tạo và biểu hiện tối cao của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là sự biểu hiện hữu hình, trọn vẹn của Đức Chúa Trời vô hình (Cô-lô-se 1:15). Sứ đồ Phao-lô xác nhận: “Vì trong Ngài có mọi sự viên mãn của bổn tánh Đức Chúa Trời” (Cô-lô-se 2:9).
- Nhân Tính Trọn Vẹn: Đồng thời, Ngài hoàn toàn là con người. Ngài được sinh ra bởi một nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:18), lớn lên trong gia đình (Lu-ca 2:51-52), biết đói, khát, mệt mỏi và đau đớn (Giăng 4:6, 19:28). Tác giả Hê-bơ-rơ nhấn mạnh: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Sự vô tội của Ngài (anamartētos – không phạm tội) là điều kiện tiên quyết cho chức vụ cứu chuộc.
Sự kết hợp kỳ diệu giữa thần tính và nhân tính trong một ngôi vị (Hypostatic Union) là mầu nhiệm trung tâm của đức tin Cơ Đốc, khiến Chúa Giê-su trở thành Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (I Ti-mô-thê 2:5).
II. Danh Xưng và Chức Vụ: Sự Mặc Khải Qua Các Danh Hiệu
Kinh Thánh dùng nhiều danh xưng để bày tỏ bản chất và công việc của Chúa Giê-su:
- Đấng Christ (Christos): Đây không phải là họ, mà là chức vụ. Từ Hy Lạp Christos tương đương với từ Mê-si (Māšîaḥ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Ngài là Đấng được Đức Chúa Trời xức dầu, được hứa ban trong Cựu Ước để thiết lập vương quốc của Ngài (Đa-ni-ên 9:25-26). Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
- Con Đức Chúa Trời: Danh hiệu này khẳng định mối quan hệ độc nhất, đời đời và đồng bản thể giữa Chúa Giê-su với Đức Chúa Cha (Giăng 10:30). Trong bối cảnh Do Thái, đây là một tuyên bố thẳng thừng về thần tính (Giăng 5:18).
- Con Người: Danh hiệu Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ chính mình. Nó vừa nói đến nhân tính của Ngài, vừa ám chỉ đến nhân vật đầy quyền năng trong sách Đa-ni-ên 7:13-14, “có quyền thế, vinh hiển, và nước” được ban cho.
- Chúa (Kyrios): Trong bản Septuagint (bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp), từ Kyrios được dùng để dịch danh xưng GIA-VÊ (YHWH). Khi Tân Ước gọi Chúa Giê-su là “Chúa”, đặc biệt trong lời tuyên xưng “Giê-su là Chúa” (Rô-ma 10:9), đó là sự công nhận Ngài có địa vị và thẩm quyền của chính Đức Chúa Trời.
- Chiên Con của Đức Chúa Trời: Giăng Báp-tít giới thiệu Chúa Giê-su với danh hiệu đầy ý nghĩa cứu chuộc này (Giăng 1:29). Ngài là sự ứng nghiệm tối hậu của hình ảnh con sinh tế trong Cựu Ước, là Chiên Con vô tội chịu chết để cất tội lỗi thế gian (Ê-sai 53:7).
III. Chức Vụ Cứu Chuộc: Công Việc Trọn Vẹn Trên Thập Tự Giá
Trọng tâm của Phúc Âm nằm ở sự chết và sự sống lại của Chúa Giê-su. Đây không phải là một tai nạn bi thảm, mà là mục đích chính yếu Ngài đến thế gian (Mác 10:45).
- Sự Chết Đền Tội: Chúa Giê-su chết như một sự hy sinh chuộc tội. Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Vì Ngài đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Ngài mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (II Cô-rinh-tô 5:21). Từ “chuộc tội” trong Hy Lạp (hilastērion) mang ý nghĩa “nơi chuộc tội” hoặc “của lễ chuộc tội”, chỉ về việc cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời nghịch cùng tội lỗi đã được thỏa mãn trọn vẹn qua sự chết của Đấng Christ (Rô-ma 3:25).
- Sự Sống Lại Khải Thắng: Nếu sự chết của Ngài là sự trả giá, thì sự sống lại là bằng chứng và sự đắc thắng. Sự sống lại xác nhận quyền năng của Ngài trên tội lỗi và sự chết, và xác nhận Đức Chúa Trời đã chấp nhận sự hy sinh của Ngài (Rô-ma 1:4). Như Phao-lô tuyên bố: “Nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (I Cô-rinh-tô 15:17).
- Sự Thăng Thiên và Chức Vụ Đang Tiếp Diễn: Sau khi sống lại, Chúa Giê-su thăng thiên về trời (Công vụ 1:9). Hiện nay, Ngài đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay cho các thánh đồ (Hê-bơ-rơ 7:25) và chuẩn bị chỗ cho họ (Giăng 14:2-3).
IV. Lời Dạy Cách Mạng và Quyền Năng Biến Đổi
Giáo lý của Chúa Giê-su đảo lộn mọi giá trị thế tục. Bài Giảng trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7) là hiến chương của Vương Quốc Đức Chúa Trời, nơi người nhu mì, người đói khát sự công bình và người chịu bắt bớ được tuyên bố là có phước. Ngài dạy về:
- Tình Yêu Căn Bản: Điều răn trọng nhất là yêu kính Đức Chúa Trời và yêu người lân cận như chính mình (Mác 12:30-31). Ngài mở rộng định nghĩa “người lân cận” qua ngụ ngôn Người Sa-ma-ri nhân lành (Lu-ca 10:25-37) và đẩy giới hạn của tình yêu đến mức “hãy yêu kẻ thù nghịch” (Ma-thi-ơ 5:44).
- Sự Tha Thứ Triệt Để: Ngài liên kết sự tha thứ chúng ta nhận được từ Đức Chúa Trời với sự tha thứ chúng ta dành cho người khác (Ma-thi-ơ 6:14-15). Trên thập tự giá, chính Ngài thực hành điều này: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết mình làm điều gì” (Lu-ca 23:34).
- Đức Khiêm Nhường Phục Vụ: Ngài dạy rằng “Con người đã đến, không phải để được hầu việc, nhưng để hầu việc và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Hành động rửa chân cho môn đồ là minh họa sống động nhất (Giăng 13:1-17).
V. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc hiểu biết Chúa Giê-su không dừng lại ở tri thức, mà phải biến đổi toàn bộ đời sống.
- Bước Vào Mối Quan Hệ Cá Nhân: Đức tin nơi Chúa Giê-su bắt đầu bằng sự ăn năn tội lỗi và tiếp nhận Ngài làm Chúa Cứu Thế của đời mình. Đây là lời hứa: “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài” (Giăng 1:12).
- Sống Dưới Sự Cai Trị Của Ngài: Nhận biết Ngài là “Chúa” (Kyrios) đòi hỏi chúng ta đầu phục mọi lãnh vực đời sống—tài chính, các mối quan hệ, ước mơ—dưới thẩm quyền của Ngài.
- Bắt Chước Tấm Gương Của Ngài: “Ai nói mình ở trong Ngài, thì cũng phải làm theo như chính Ngài đã làm” (I Giăng 2:6). Điều này bao gồm đời sống cầu nguyện thân mật với Chúa Cha, sống yêu thương và phục vụ người khác cách khiêm nhường, và kiên trì chịu khổ vì sự công chính.
- Rao Truyền Tin Lành Về Ngài: Di sản của Chúa Giê-su được trao cho Hội Thánh qua Đại Mạng Lệnh: “Hãy đi dạy dỗ muôn dân... dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Chúng ta được kêu gọi làm chứng nhân về Ngài (Công vụ 1:8).
- Sống Với Hy Vọng Về Sự Tái Lâm: Di sản của Chúa Giê-su chưa hoàn tất. Lời hứa “ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3) là niềm hy vọng tràn đầy của Hội Thánh, thúc giục chúng ta sống thánh khiết và trung tín (Tít 2:12-13).
Kết Luận
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Ngôi Lời đời đời trở nên xác thịt, là Đấng Mê-si được hứa ban, là Chiên Con của Đức Chúa Trời chịu chết đền tội, là Chúa đã sống lại và thăng thiên, và là Đấng sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét. Cuộc đời Ngài không phải là một huyền thoại, mà là sự kiện lịch sử làm đảo lộn thế giới. Di sản Ngài để lại không phải là một tổ chức tôn giáo khô khan, mà là một Hội Thánh sống động gồm những người được cứu chuộc, được kêu gọi phản chiếu tình yêu và sự thánh khiết của Ngài cho thế gian.
Câu hỏi Ngài đặt ra, “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” đòi hỏi một sự đáp ứng cá nhân. Sự nhận biết đúng đắn về Ngài dẫn đến đức tin, sự thờ phượng, và một đời sống được biến đổi để tôn vinh Đức Chúa Trời. Như Phi-e-rơ đã tuyên xưng, không có danh nào khác dưới trời ban cho loài người để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu, ngoài danh Giê-su Christ (Công vụ 4:12).