Đồng Tại
Trong hành trình đức tin, có những khái niệm thần học không chỉ là giáo lý khô khan mà là hơi thở và sức sống cho linh hồn tín hữu. “Đồng tại” chính là một khái niệm như thế – một chân lý sâu sắc về sự hiện diện thường trực, mật thiết và biến đổi của Đức Chúa Trời với con người. Bài nghiên cứu này sẽ khai phá ý nghĩa Kinh Thánh của “đồng tại”, nền tảng từ nguyên trong ngôn ngữ gốc, các hình mẫu trong Kinh Thánh, và nhất là áp dụng sống động cho đời sống Cơ Đốc nhân hôm nay.
Thuật ngữ “đồng tại” trong tiếng Việt được ghép bởi hai từ: “đồng” (cùng nhau, chung) và “tại” (hiện diện, có mặt). Nó diễn tả trạng thái hai thực thể cùng hiện diện trong một không gian và thời gian, nhưng trong bối cảnh thần học Tin Lành, nó mang ý nghĩa sâu xa hơn: sự hiện diện có chủ đích, đầy ân điển và mang tính tương giao giữa Đức Chúa Trời với con dân Ngài.
Trong tiếng Hê-bơ-rơ, khái niệm này thường được diễn đạt qua từ ‘im (עִם), nghĩa là “với”, “cùng”. Một trong những lời hứa nổi tiếng nhất chứa đựng tư tưởng này là lời Chúa phán với Giô-suê: “Ta sẽ chẳng lìa ngươi, chẳng bỏ ngươi đâu.” (Giô-suê 1:5). Ở đây, ý tưởng “ở với” (be with) là trọng tâm của sự bảo đảm và sức mạnh.
Trong Tân Ước, tiếng Hy Lạp sử dụng từ meta (μετὰ) với ý nghĩa tương tự. Lời hứa vĩ đại của Chúa Giê-xu Christ trước khi thăng thiên là: “Và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế.” (Ma-thi-ơ 28:20b). Từ “ở cùng” ở đây là meth’ hymōn (μεθ’ ὑμῶν) – “cùng với các ngươi”. Đây không phải là sự hiện diện địa lý đơn thuần, mà là sự hiện diện thuộc linh, quyền năng và đầy uy quyền của Đấng Phục Sinh.
Sự đồng tại của Đức Chúa Trời không phải là ý tưởng trừu tượng, mà được bày tỏ cụ thể qua các giai đoạn của lịch sử cứu chuộc.
1. Đồng Tại Trong Vườn Ê-đen (Sáng Thế Ký 3:8): Trước khi tội lỗi xâm nhập, A-đam và Ê-va kinh nghiệm sự đồng tại trọn vẹn với Đức Chúa Trời. Ngài “đi dạo trong vườn khi gió mát” – một hình ảnh đẹp về sự tương giao thân mật, không ngăn cách. Tội lỗi đã phá vỡ sự đồng tại này, dẫn đến sự xa cách (Ê-sai 59:2).
2. Đồng Tại Trong Hành Trình Đồng Vắng (Xuất Ê-díp-tô Ký 33:14): Với dân Y-sơ-ra-ên, Chúa hứa: “Face ta sẽ đi cùng ngươi”. Sự hiện diện của Ngài được biểu thị qua trụ mây, trụ lửa (Xuất Ê-díp-tô Ký 13:21) và sự vinh hiển đầy trong Đền Tạm (Xuất Ê-díp-tô Ký 40:34-35). Đây là sự đồng tại hướng dẫn, bảo vệ và thánh hóa.
3. Đồng Tại Qua Chức Vụ Nhập Thể (Giăng 1:14): Đỉnh cao của sự đồng tại được bày tỏ trong Chúa Giê-xu Christ: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta”. Từ Hy Lạp skēnoō (σκηνόω) được dùng ở đây có nghĩa đen là “dựng lều”, “ở trại”, liên tưởng đến Đền Tạm. Đức Chúa Trời trong Chúa Giê-xu đã “cắm lều” giữa nhân loại, kinh nghiệm mọi phương diện của đời sống con người (Hê-bơ-rơ 4:15).
4. Đồng Tại Qua Chúa Thánh Linh (Giăng 14:16-17): Chúa Giê-xu hứa ban “Đấng Yên ủi khác”, tức là Chúa Thánh Linh, để “ở cùng” và “trong” các môn đồ. Sự đồng tại giờ đây không còn bị giới hạn bởi không gian địa lý hay đền thờ vật chất, mà trở nên nội tại, cá nhân và phổ quát cho mọi tín hữu.
Từ các phân đoạn trên, chúng ta rút ra được những đặc tính then chốt của sự đồng tại theo Kinh Thánh:
- Chủ Động và Đầy Ân Điển: Đức Chúa Trời luôn là Đấng chủ động tìm kiếm để ở cùng con người (Sáng Thế Ký 3:9, Lu-ca 19:10). Đây là hành động của ân điển, không phải do công đức con người.
- Biến Đổi: Nơi nào có sự hiện diện của Chúa, nơi đó được biến đổi. Môi-se được biến đổi mặt mày sáng lòa (Xuất Ê-díp-tô Ký 34:29-30); Phao-lô được biến đổi từ kẻ bắt bớ thành sứ đồ (Công vụ 9).
- Ban Quyền Năng và Sứ Mệnh: Sự đồng tại luôn đi kèm với ủy thác. “Ta ở cùng ngươi” (Giô-suê 1:5, Ma-thi-ơ 28:20) là lời hứa cho những ai đang đối diện với một sứ mạng lớn lao.
- Mang Lại Bình An và Sự Yên Ủi: Trong cơn hoạn nạn, sự hiện diện của Chúa là nguồn bình an siêu nhiên (Thi Thiên 23:4, Phi-líp 4:6-7).
Làm thế nào để một Cơ Đốc nhân có thể sống và kinh nghiệm thực tế sự đồng tại của Đức Chúa Trời?
1. Qua Sự Cầu Nguyện Tương Giao: Cầu nguyện không chỉ là liệt kê nhu cầu, mà là sự trò chuyện thân mật với Đấng đang hiện diện. Hãy dành thời gian tĩnh lặng để “ở” trong sự hiện diện Ngài (Thi Thiên 46:10).
2. Qua Việc Suy Gẫm và Vâng Giữ Lời Chúa: Chúa Giê-xu phán: “Nếu ai yêu mến ta, thì vâng giữ lời ta, Cha ta sẽ thương yêu người, chúng ta đều đến cùng người và ở trong người.” (Giăng 14:23). Sự vâng lời mở cửa cho một mức độ đồng tại sâu nhiệm hơn – “ở trong”.
3. Qua Sự Thờ Phượng bằng Tâm Thần và Lẽ Thật (Giăng 4:23-24): Thờ phượng là hành vi nhận biết và đáp ứng lại sự hiện diện của Chúa. Khi chúng ta tôn cao Ngài, Ngài ngự giữa sự ngợi khen của dân sự (Thi Thiên 22:3).
4. Qua Đời Sống trong Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18): Mỗi ngày, hãy ý thức rằng thân thể bạn là đền thờ của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 6:19). Sống nhạy bén với sự dạy dỗ, cáo trách và dẫn dắt của Chúa Thánh Linh trong mọi quyết định nhỏ nhất.
5. Qua Sự Hiệp Một với Hội Thánh (Ma-thi-ơ 18:20): Chúa hứa hiện diện đặc biệt khi hai ba người nhân danh Ngài nhóm lại. Sự đồng tại cá nhân được củng cố và nhân rộng trong mối tương giao Hội Thánh.
Sự “đồng tại” của Đức Chúa Trời là cốt lõi của giao ước mới trong huyết Chúa Giê-xu. Đó không phải là cảm xúc nhất thời, mà là một thực tại thuộc linh vững chắc dựa trên lời hứa và sự thành tín của Ngài. Dù chúng ta đi qua trũng bóng chết hay đối diện với sóng gió cuộc đời, lời hứa “Ta ở cùng ngươi” vẫn là ngọn tháp kiên cố cho linh hồn.
Cuối cùng, sự đồng tại đời này chỉ là bản nhạc dạo đầu cho sự hiệp một trọn vẹn đời đời trong cõi mới, nơi “đền tạm của Đức Chúa Trời ở giữa loài người! Ngài sẽ ở với chúng, và chúng sẽ làm dân Ngài; còn chính Đức Chúa Trời sẽ ở với chúng.” (Khải Huyền 21:3). Cho đến ngày ấy, chúng ta bước đi bằng đức tin, sống và phục vụ trong niềm xác tìn rằng Chúa chúng ta vẫn luôn đồng tại.
“Đức Chúa Trời là nơi nương náu và sức lực của chúng tôi, Ngài sẵn giúp đỡ trong cơn gian truân. Vì vậy, chúng tôi chẳng sợ chi dù đất biến cải, dầu núi lung lay đụn giữa biển sâu.” (Thi Thiên 46:1-2)